HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 2: Urbanisation

Đô thị hóa

Vocabulary 

1. agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/   (a): thuộc về nông nghiệp

2. centralise /ˈsentrəlaɪz/   (v): tập trung

3. cost–effective /ˌkɒst ɪˈfektɪv/   (a): hiệu quả, xứng đáng với chi phí

4. counter–urbanisation /ˌkaʊntə ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/   (n): phản đô thị hóa, dãn dân

5. densely populated /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/   : dân cư đông đúc/ mật độ dân số cao

6. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/   (n): sự phân biệt đối xử

7. double /ˈdʌbl/   (v): tăng gấp đôi

8. downmarket /ˌdaʊnˈmɑːkɪt/   (a): giá rẻ, bình dân

9. down-to-earth /ˌdaʊn tu ˈɜːθ/   (a): thực tế/ sát thực tế

10. energy-saving /ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/   (a): tiết kiệm năng lượng

11. expand /ɪkˈspænd/   (v): mở rộng

12. industrialisation /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/   (n): sự công nghiệp hóa

13. interest-free /ˌɪntrəst ˈfriː/   (a): không tính lãi/ không lãi suất

14. kind-hearted /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/   (a): tử tế, tốt bụng

15. long-lasting /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/   (a): kéo dài, diễn ra trong thời gian dài

16. migrate /maɪˈɡreɪt/   (v): di cư

17. mindset /ˈmaɪndset/   (n): định kiến

18. overload /ˌəʊvəˈləʊd/   (v): làm cho quá tải

19. sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/   (n): vệ sinh

20. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/   (a): tự tạo động lực cho bản thân

21. slum /slʌm/   (n): nhà ổ chuột

22. switch off /swɪtʃ ɒf/    (v): ngừng, thôi không chú ý đến nữa

23. time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/   (a): tốn thời gian

24. thought-provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/   (a): đáng để suy nghĩ

25. unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/   (n): tình trạng thất nghiệp

26. upmarket /ˌʌpˈmɑːkɪt/   (a): đắt tiền, xa xỉ

27. urbanisation /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/   (n): đô thị hóa

28. weather-beaten /ˈweðə biːtn/   (a): dãi dầu sương gió

29. well-established /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/   (a): được hình thành từ lâu, có tiếng tăm

30. worldwide /ˌwɜːldˈwaɪd/   (adv): trên phạm vi toàn cầu

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com