Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 12: My Future Career
Nghề nghiệp tương lai của tôi
Vocabulary
academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/: học thuật, thuộc nhà trường
alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/: lựa chọn khác
applied (adj) /əˈplaɪd/: ứng dụng
approach (n) /əˈprəʊtʃ/: phương pháp, cách tiếp cận
behind the scenes (idiom) /bɪˈhaɪnd ðə siːns/: một cách thầm lặng
biologist (n): nhà sinh vật học
burn the midnight oil (idiom) /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/: học hoặc làm việc muộn
business (N): ngành kinh doanh
career (n) /kəˈrɪə(r)/: sự nghiệp
career path (n) / kəˈrɪə pɑːθ/: con đường sự nghiệp
chef (n) /ʃef/: đầu bếp
certifcate (n) /səˈtɪfɪkət/: chứng chỉ
cultivation (n) /ˌkʌltɪˈveɪʃn/: canh tác
customer service (n) /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/: phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng
CV (n) /ˌsiː ˈviː/ (viết tắt của Curriculum Vitae): sơ yếu lý lịch
flexitime (adv) /ˈfleksitaɪm/: (làm việc) theo giờ linh hoạt
fashion designer (n) /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/: thiết kế thời trang
enrol (v) /ɪnˈrəʊl/: đăng ký học
housekeeper (n) /ˈhaʊskiːpə(r)/: nghề dọn phòng (trong khách sạn)
lodging manager (n) /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/: người phân phòng
make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/: kiếm bộn tiền
nine-to-fve (adj) /naɪn-tə-faɪv/: giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
ongoing (adj) /ˈɒnɡəʊɪŋ/: liên tục
profession (n) /prəˈfeʃn/: nghề
take into account (verb phrase - idiom) /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/: cân nhắc kỹ
tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch
sector (n) /ˈsektə(r)/: thành phần
receptionist (n): lễ tân
vocational (adj): học nghề
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 9 mới.
Unit 11: Changing Roles In Society - Thay đổi vai trò trong xã hội
Unit 12: My Future Career - Nghề nghiệp tương lai của tôi
Copyright @2020 by hocfun.com