Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 2: City Life
Cuộc sống thành thị
Vocabulary
1. cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ đa sắc tộc
2. hang out (v) /hæŋ/ /aʊt/ tụ tập
3. chit - chat /ʧɪt/ /ʧæt/ tán gẫu
4. affordable /əˈfɔːdəbl/ có thể chi trả được, hợp lí
5. multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ đa dân tộc
6. lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ ngọn hải đăng
7. citizen /ˈsɪtɪzn/ cư dân thành phố
8. skincare /ˈskɪnkeə(r)/ chăm sóc da
10. conduct /kənˈdʌkt/ điều tra
11. conflict /ˈkɒnflɪkt/ sự xung đột, chiến tranh
14. urban sprawl /ˈɜrbən/ /sprɔl/ đô thị hóa, sự mở rộng của thành phố
16. overcrowding /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/ quá tải dân số, quá đông đúc
17. skytrain /skaɪ/ /treɪn/ tàu trên không
18. metro /ˈmetrəʊ/ tàu điện ngầm
20. dweller /ˈdwelə(r)/ cư dân thành phố
21. resident /ˈrezɪdənt/ người dân
22. knock down /nɑk/ /daʊn/ phá hủy
23. contribute /kənˈtrɪbjuːt/ đóng góp, góp phần
24. recreational facility /ˌrɛkriˈeɪʃənəl/ /fəˈsɪlɪti/ cơ sở vui chơi giải trí
25. populous /ˈpɒpjələs/ đông dân
26. fabulous /ˈfæbjələs/ thú vị
27. turn down /tɜːn/ /daʊn/ từ chối
29. get over /gɛt/ /ˈəʊvə/ vượt qua, khỏi
30. cheer up /ʧɪər/ /ʌp/ vui lên, hào hứng
31. turn back /tɜːn/ /bæk/ quay lại
32. find out /faɪnd/ /aʊt/ tìm ra
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 9 mới.
Unit 1: Local Environment - Môi trường địa phương Unit 2: City Life - Cuộc sống thành thịCopyright @2020 by hocfun.com