Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 6: Viet Nam: Then And Now
Việt Nam: ngày xưa và bây giờ
Vocabulary
1. annoyed /əˈnɔɪd/ (adj): bực mình, khó chịu
2. astonished /əˈstɒnɪʃt/ (adj): kinh ngạc
4. compartment /kəmˈpɑːtmənt/ (n): toa xe
5. clanging /klæŋɪŋ/ (adj): tiếng leng keng
6. cooperative /kəʊˈɒpərətɪv/ (adj): hợp tác
7. elevated walkway /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ (n) : lối đi dành cho người đi bộ
8. exporter /ekˈspɔːtə(r)/ (n): nước xuất khẩu, người xuất khẩu
9. extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ (n): gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
10. flyover /ˈflaɪəʊvə(r)/ (n): cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
11. manual /ˈmænjuəl/ (adj): làm (gì đó) bằng tay
12. mushroom /ˈmʌʃrʊm/ (v): mọc lên như nấm
13. noticeable /ˈnəʊtɪsəbl/ (adj): gây chú ý, đáng chú ý
14. nuclear family /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ (n): gia đình hạt nhân
15. photo exhibition /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) : triển lãm ảnh
16. pedestrian /pəˈdestriən/ (n) : người đi bộ
18. rubber /ˈrʌbə(r)/ (n): cao su
20. thatched house /θætʃt haʊs/ (n) : nhà tranh mái lá
21. tiled /taɪld/ (adj): lợp ngói, bằng ngói
22. tram /træm/ (n) : xe điện, tàu điện
23. trench /trentʃ/ (n) : hào giao thông
24. tunnel /ˈtʌnl/ (n) : đường hầm, cống ngầm
25. underpass /ˈʌndəpɑːs/ (n) : đường hầm cho người đi bộ qua đường
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 9 mới.
Unit 5: Wonders Of Viet Nam - Kì quan của Việt Nam
Unit 6: Viet Nam: Then And Now - Việt Nam: ngày xưa và bây giờ
Copyright @2020 by hocfun.com