Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 11: Travelling in The Future
Đi lại trong tương lai
Skills 1 - trang 54
Vocabulary
- personal (Adj): thuộc về cá nhân
- ground transport: di chuyển trên mặt đất
- invention (n): phát minh
- flop (adj): thất bại
- hover scooter: xe trượt 2 bánh
- monowheel (n): Xe một bánh
- go forward: đi về phía trước
- weird: (adj): kì cục
- handle (n): tay cầm
- pull (v): kéo
- airport (n): sân bay
- fall over: té ngã
Task 1. Look at the pictures below. What do you think is the connection between them?
(Nhìn vào những bức hình bên dưới. Em nghĩ mối liên kết giữa chúng là gì?)
Hướng dẫn giải:
These are all personal means of transport. One person can travel on them. They are all used for ground transport. People control them by using handles bars.
Tạm dịch:
Đây là tất cả các phương tiện giao thông cá nhân. Một người có thể sử dụng chúng để đi lại. Tất cả chúng được sử dụng để di chuyển trên mặt đất. Người điều khiển chúng bằng cách sử dụng tay lái.
Task 2. Read the text below and find the names of the transport inventions.
(Đọc đoạn văn bên dưới và tìm tên của những phát minh giao thông)
Tạm dịch:
Có nhiều phát minh giao thông thú vị. Vài cái trở nên phổ biến, nhưng những cái khác thì không!
Những loại xe hai bánh lơ lửng nổi trên mặt đất. Nó di chuyển với tốc độ 30km trên giờ. Nhưng nó không phổ biến. Có lẽ bởi vì nó quá đắt. Nói riêng thì tôi nghĩ nó quá cứng để đậu được!
Xe một bánh là xe đạp chỉ có một bánh. Người lái ngồi bên trong bánh xe và bàn đạp để đi về phía trước. Nó có một vấn đề chính - nó có thể rơi rất dễ dàng. Tôi nghĩ nó trông hơi kỳ lạ.
Segway là một thành công. Nó là phương tiện 2 bánh xe. Người lái kéo tay cầm để quay lùi hoặc đẩy nó về trước. Nó không phổ biến như người sáng chế mong đợi, nhưng bạn có thể thấy một cái trong sân bay hoặc trong bãi đậu xe. Tôi đoán là nó thuận tiện và ‘xanh’ để đi du lịch.
Phát minh mới nào chúng ta sẽ sử dụng trong tương lai? Phát minh nào chúng ta sẽ không sử dụng? Thật khó biết!
Task 3. Can you find words in the text to -match the definitions below?
(Em có thể tìm được những từ trong bài văn để nối những định nghĩa bên dưới?)
Hướng dẫn giải:
1.a new creation - invention
2.not to become popular — flop
3. strange or unusual — weird
Tạm dịch:
1. một sáng tạo mới - sáng chế
2. không trở nên phổ biến - thất bại
3. lạ hoặc bất thường - lạ
Task 4. Answer the following questions.
(Trả lời những câu hỏi sau)
Hướng dẫn giải:
1. Which of the inventions is the most popular?
- The Segway.
Tạm dịch:
Những phát minh nào phổ biến nhất?
- The Segway.
2. Why don't many people use personal hover scooter?
- Maybe because a personal hover scooter is expensive, and it may be difficult to park.
Tạm dịch:
Tại sao nhiều người sử dụng xe hover scooter?
- Có lẽ bởi vì một xe hover scooter đắt tiền, và có lẽ nó khó đậu xe.
3. Which transport does the writer think is strange?
- The monowheel
Tạm dịch:
Phương tiện nào người viết nghĩ là kỳ lạ?
- xe một bánh
4. Which transport is eco-friendly?
- The Segway.
Tạm dịch:
Phương tiện nào thân thiện với sinh thái?
- The Segway.
Task 5. Read the text again. Which statements are facts? Which are the writer's opinion? Put them into the Facts or Opinions boxes.
(Đọc bài văn lần nữa. Câu nào là sự việc? Câu nào là ý kiến người viết?)
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
1. Nó đi khoảng 30km trên giờ.
2. Có lẽ đó là bởi vì nó quá đắt.
3. Theo ý kiến tôi, nó thật khó đậu xe!
4. Nó có một vấn đề lớn - nó có thể té dễ dàng.
5. Tôi cũng nghĩ nó trông khá kỳ lạ.
6. Người lái kéo tay cần để lùi lại hoặc đẩy nó để đi về phía trước.
Task 6. Now in pairs, talk about the transport below. Use a mix of facts and opinions.
(Làm theo cặp, nói về phương tiện giao thông bên dưới. Sử dụng pha cả sự việc hoặc ý kiến)
Hướng dẫn giải:
A: How do you know about Sinclair C5?
B: Yes, I know. But I don’t like it very much.
A: Oh, I really like it. It’s small with 3 wheels and uses electric energy.
B: But it is bad in rain and cold weather. And it’s slow and not safe.
Tạm dịch:
Hồ sơ sự việc
Tên: Sinclair C5
Miêu tả: 3 bánh xe, nhỏ, năng lượng điện
Tại sao không nổi tiếng: tệ trong mưa, thời tiết lạnh, chậm, không an toàn.
A: Bạn có biết gì về Sinclair C5 không?
B: Vâng, tôi biết. Nhưng tôi không thích nó lắm.
A: Ồ, mình thật sự thích nó. Nó nhỏ với 3 bánh và dùng điện.
B: Nhưng nó thật tệ trong mưa và thời tiết lạnh. Và nó chậm và không an toàn.
Tham khảo: loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 7 mới.
Unit 10: Sources of Energy - Những nguồn năng lượng
Unit 11: Travelling in The Future - Đi lại trong tương lai
Copyright @2020 by hocfun.com