HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 12: An Overcrowded World

Một thế giới quá đông đúc

Vocabulary 

- affect (v) /ə'fekt/: Tác động, ảnh hưởng

- block (v) /blɑ:k/: Gây ùn tắc

- capital (n)      thủ đô

- cheat (v) /tʃi:t/: Lừa đảo

- city (n)          thành phố

- crime (n) /kraim/: Tội phạm

- criminal (n) /'kriminəl/: Kẻ tội phạm

- density (n) /'densiti/: Mật độ dân số

- developed (adj)         phát triển

- developing (adj) đang phát triển

- disease (n)     bệnh tật

- diverse (adj) /dai'və:s/: Đa dạng

- effect (n) /i'fekt/: Kết quả

- explosion (n) /iks'plouƷ ən/: Bùng nổ

- famine (n)     nạn đói

- flea market (n) /fli:'mɑ:kit/: Chợ trời

- health care (n)           sự chăm sóc sức khỏe

- hunger (n) /'hʌɳgər/: Sự đói khát

- major (adj) /'meiʤər/: Chính, chủ yếu, lớn

- malnutrition (n) /,mælnju:'triʃən/: Bệnh suy dinh dưỡng

- megacity (n) /'megəsiti/: Thành phố lớn

- megacity (n)  siêu đô thị

- overcrowded (Adj) /,ouvə'kraudid/: Quá đông đúc

- overpopulation (n)    sự đông dân cư

- poverty (n) /'pɔvəti/: Sự nghèo đói

- problem/issue (n)      vấn đề

- slum (n) /slʌm/: Khu ổ chuột

- slumdog (n) /slʌmdɔg/: Kẻ sống ở khu ổ chuột

- space (n) /speis/: Không gian

- spacious (Adj) /'speiʃəs/: Rộng rãi

- underdeveloped (n)   kém phát triển 

Tham khảo: loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com