Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 4: Our Customs And Traditions
Phong tục và truyền thống của chúng ta
VOCABULARY
1. accept /əkˈsept/ (v) : chấp nhận, nhận
2. break with /breɪk wɪð/ (v) : không theo
3. clockwise /ˈklɒkwaɪz/ (adv) : theo chiều kim đồng hồ
4. compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n) : lời khen
6. cutlery /ˈkʌtləri/ (n) : bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao)
7. filmstrip /ˈfɪlmstrɪp/ (n): đoạn phim
8. host /həʊst/ (n) : chủ nhà (nam)
9. hostess /ˈhəʊstəs/ (n) : chủ nhà (nữ)
10. generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n) : thế hệ
11. offspring /ˈɒfsprɪŋ/ (n) : con cái
12. oblige /əˈblaɪdʒ/ (v) : bắt buộc
13. palm /pɑːm/ (n) : lòng bàn tay
14. pass down /pɑːs daʊn/ (v) : truyền cho
15. prong /prɒŋ/ (n) : đầu dĩa (phần có răng)
16. reflect /rɪˈflekt/ (v) : phản ánh
17. sharp /ʃɑːp/ (adv) : chính xác, đúng
18. sense of belonging /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/ (n) : cảm giác thân thuộc
19. social /ˈsəʊʃl/ (adj) : thuộc về xã hội
20. spot on /spɒt ɒn/ (adj, informal) : chính xác
22. spread /spred/ (v) : lan truyền
23. table manners /ˈteɪbl ˈmænə (r)/ (n, plural) : quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống
24. tip /tɪp/ (n, v) : tiền boa, boa
25. unity /ˈjuːnəti/ (n) : sự thống nhất, đoàn kết
26. upwards /ˈʌpwədz/ (adv) : hướng lên trên
27. You’re kidding! /jʊə kɪdɪŋ/ (idiom) : Bạn nói đùa thế thôi!
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 8 mới.
Review 1 (Unit 1 - 2 - 3) SGK Tiếng Anh 8 mới Unit 4: Our Customs And Traditions - Phong tục và truyền thống của chúng taCopyright @2020 by hocfun.com