Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 8: English Speaking Countries
Những quốc gia nói tiếng Anh
Vocabulary
- Accent (n) Âm, giọng điệu
- appealing (adj) Cuốn hút, cảm động
- Arctic circle (n) Vòng cực
- Arctic Ocean (n) Bắc Băng Dương
- Art centre (n) Trung tâm nghệ thuật
- Attraction (n) Sự thu hút
- Cattle station (n) Trại gia súc
- Competition (n) Cuộc thi
- Country (n) Đất nước, quốc gia
- debate (v) Cuộc tranh luận
- Diverse (adj) Khác nhau, đa dạng
- Entertainment (n) Sự giải trí
- Excursion (n) Cuộc đi chơi, đi tham quan
- Exhibition (n) Cuộc triển lãm
- Freedom (n) Sự tự do
- Garment (n) Áo quần
- Icon (n) Biểu tượng
- illustrate (v) Minh họa
- International (adj) Quốc tế
- Journalism (n) Nghề báo, báo chí
- Kangaroo (n) Con chuột túi
- Koala (n) Con gấu Koala
- Loch (n) Hồ
- March (v, n) Sự hành quân
- Monument (n) Đài tưởng niệm
- Mother tongue (n) Tiếng mẹ đẻ
- Native (adj) Thuộc bản xứ
- North pole (n) Bắc Cực
- Official language (n) Ngôn ngữ chính thức
- Pacific Ocean (n) Thái Bình Dương
- Parade (n) Cuộc diễu hành
- puzzle (n) Sự bối rối, khó xử
- Scenic (adj) Thuộc quang cảnh đẹp
- Schedule (n) Lịch trình
- Spectacular (adj) Đẹp, ngoạn mục
- State (n) Tiểu bang
- Summer camp (n) Trại hè
- Surround (v, n) Vòng quanh, vây quanh
- Symbolize (v) Tương trưng cho
- Territory (n) Lãnh thổ
- Thanksgiving (n) Ngày lễ tạ ơn
- Throughout (adv, pre) Xuyên suốt, toàn bộ
- Tour guide (n) Hướng dẫn viên du lịch
- Waterfall (n) Thác nước
- Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ thổ dân châu Úc
- absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli / tuyệt đối, chắc chắn
- accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu4. awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời
- cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/ trại gia súc
- ghost (n) /ɡəʊst/ ma
- haunt (v) /hɔːnt/ ám ảnh, ma ám
- icon (n) /ˈaɪkɒn/ biểu tượng
- kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/ chuột túi
- kilt (n) /kɪlt/ váy ca-rô của đàn ông Scotland
- koala (n) /kəʊˈɑːlə/ gấu túi
- legend (n) /ˈledʒənd/ huyền thoại
- loch (n) /lɒk/ hồ (phương ngữ ở Scotland)
- official (adj) /əˈfɪʃl/ chính thống/ chính thức
- parade (n) /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành
- puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi đố
- schedule (n) /ˈʃedjuːl/ lịch trình, thời gian biểu
- Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ người Scotland
- state (n) /steɪt/ bang
- unique (adj) /juˈniːk/ độc đáo, riêng biệt
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 8 mới.
Unit 7: Pollution - Ô nhiễm Unit 8: English Speaking Countries - Những quốc gia nói tiếng anhCopyright @2020 by hocfun.com