HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 3: My friends

Bạn bè của tôi

A CLOSER LOOK 1 - trang 28

Vocabulary 

1. arm /ɑːm/   cánh tay

2. ear /ɪə(r)/   tai

3. elbow /ˈelbəʊ/   cùi chỏ

4. eye /aɪ/   mắt

5. face /feɪs/   khuôn mặt

6. foot /fʊt/   bàn chân

7. neck /nek/   cổ

8. tail /teɪl/   đuôi

9. cheek /tʃiːk/   má

10. head /hed/   đầu

Appearances (Diện mạo/ Ngoại hình)

Arm:(n) cánh tayglasses: (n) kính mắt
Ears:(n) taihand: (n) tay
Elbow:(n) cùi chỏhead: (n) đầu
Eyes:(n) mắtknee: (n) đầu gối
Face:(n) mặtleg: (n) chân
Foot:(n) bàn chânmouth: (n) miệng
Neck:(n) cổfur: (n) lông
Tail:(n) đuôinose: (n) mũi
Cheek: (n) tooth: (n) răng
Shoulders: (n) vaifinger: (n) ngón tay

Task 1. Match the words with the pictures on the cover page of 4Teen magazine. Listen, check and repeat the words.

(Nối các từ với những hình trên trang bìa của tạp chí 4Teen. Nghe, kiểm tra và lặp lại những từ đó.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 6 mới | Soạn Tiếng Anh 6 mới

 Task 2. Create word webs.

(Tạo mạng từ.)

Lời giải chi tiết:

 - long/short: leg, arms, tail, hair

- big/small: head, hands, ears, feet, eyes, nose

- black/blonde/curly/straight: hair, fur

- chubby: face, cheeks

- round/long: face

Task 3. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại)

Bài nghe:

Lời giải chi tiết:

picnic: (n) dã ngoạiblack: (a) đen
biscuits: (n) bánh quybig: (a) to, lớn
blonde: (a) vàngpatient: (a) kiên nhẫn

Task 4. Listen and circle the words you hear.

(Nghe và khoanh tròn những từ mà em nghe được.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 6 mới | Soạn Tiếng Anh 6 mới

Ban nhạcChơi
Màu nâuĐuôi ngựa
LớnDã ngoại
Một chútDễ thương

Audio script:

1. We often play badminton in the afternoon.

2. Are you singing in that band?

3. Her ponytail is so cute!

4. He has a brown nose.

5. Let’s have another picnic this weekend!

6. She’s got such a pretty daughter.

Dịch Script:

1. Chúng tôi thường chơi cầu lông vào buổi chiều.

2. Bạn có hát trong ban nhạc đó không?

3. Kiểu tóc đuôi ngựa của cô ấy thật dễ thương!

4. Anh ấy có một cái mũi màu nâu.

5. Hãy tổ chức một bữa ăn ngoài trời vào cuối tuần này!

6. Cô ấy có một cô con gái xinh đẹp.

Task 5. Listen. Then practise the chant. Notice the rhythm.

(Nghe. Sau đó hát lại. Chú ý âm điệu.)

Bài nghe:

We're having a picnic

We're having a picnic

Fun! Fun! Fun!

We're bringing some biscuits

We're bringing some biscuits

Yum! Yum! Yum!

We're playing together

We're playing together

Hurrah! Hurrah! Hurrah!

Tạm dịch:

Chúng tôi đang đi dã ngoại

Chúng tôi đang đi dã ngoại

Vui quá! Vui quá! Vui quá!

Chúng tôi mang vài cái bánh quy. 

Chúng tôi mang vài cái bánh quy. 

Yum! Yum! Yum!

Chúng tôi đang chơi cùng nhau.

Chúng tôi đang chơi cùng nhau.

Hurrah! Hurrah! Hurrah!

Task 6. Look at the cover page of 4Teen magazine and make the sentences.

(Nhìn vào trang bìa của tạp chí 4Teen và đặt câu.)

Lời giải chi tiết:

1. the girl/short hair?

=> Does the girl have short hair?

(Cô gái có mái tóc ngắn phải không?)

No, she doesn’t.

 (Không, cô ấy không có.)

2. Harry Potter/big eyes?

=> Does Harry Potter have big eyes?

(Harry Potter có đôi mắt to phải không?)

Yes, he does.

 (Vâng, đúng vậy.)

3. The dog/a long tail.

=> The dog has a long tail.

(Con chó có đuôi dài.)

4. And you, you/a round face?

=> And you, do you have a round face?

(Còn bạn, bạn có một khuôn mặt tròn phải không?)

Yes, I do./ No, I don’t.

 (Vâng, đúng vậy. / Không, tôi không có.)

Task 7. Phuc, Duong and Mai are talking about their best friends. Listen and match.

(Phúc, Dương, Mai đang nói về những người bạn thân nhất của họ. Nghe và nốì.)

Bài nghe:

Lời giải chi tiết:

Phúc: cDương: aMai: b

Audio script:

- Hi, my name’s Phuc. My best friend has a round face and short hair. He isn’t very tall but he is kind and funny. I like him because he often makes me laugh.

- Hello, I’m Duong. My best friend is Lucas. He has a brown nose. He is friendly! I like him because he’s always beside me.

- Hi, my name’s Mai. My best friend has short curly hair. She is kind. She writes poems for me, and she always listens to my stories. 

Dịch Script:

- Xin chào, tôi tên là Phúc. Người bạn tốt nhất của tôi có khuôn mặt tròn và mái tóc ngắn. Anh ấy không cao lắm nhưng anh ấy tử tế và vui tính. Tôi thích anh ấy vì anh ấy thường làm tôi cười.

- Xin chào, tôi là Dương. Người bạn tốt nhất của tôi là Lucas. Anh ta có một cái mũi màu nâu. Anh ấy thân thiện! Tôi thích anh ấy vì anh ấy luôn bên cạnh tôi.

- Xin chào, tôi tên là Mai. Người bạn thân nhất của tôi có mái tóc xoăn ngắn. Cô ấy tốt bụng. Cô ấy viết thơ cho tôi, và cô ấy luôn lắng nghe những câu chuyện của tôi.

Task 8. What are the missing words? Write is or has. Listen again and check your answers.

(Những từ bị thiếu là những từ nào? Viết “is” hoặc “has”. Nghe lại và kiểm tra câu trả lời của em.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 6 mới | Soạn Tiếng Anh 6 mới

Lời giải chi tiết:

(1) has(2) is(3) has
(4) is(5) has(6) is

1. My best friend has a round face and short hair. He isn’t very tall but he is kind and funny. I like him because he often makes me laugh.

(Bạn thân của tôi có một khuôn mặt tròn và mái tóc ngắn. Anh ấy không cao lắm nhưng anh ấy tốt bụng và vui tính. Mình thích anh ấy bởi vì anh ấy thường làm mình cười.)

2. My best friend is Lucas. He has a brown nose. He is friendly! I like him because he’s always beside me.

(Bạn thân của mình là Lucas. Nó có cái mũi màu nâu. Nó thì thân thiện! Mình thích nó bởi vì nó luôn bên cạnh mình.)

3. My best friend has short curly hair. She is kind. She writes poems for me, and she always listens to my stories.

(Bạn thân của mình có mái tóc quăn dài. Cô ấy tốt bụng. Cô ấy viết những bài thơ cho mình, và cô ấy luôn nghe những câu chuyện của mình.)

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com