HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 3: My friends

Bạn bè của tôi

Từ vựng

1. bad-tempered/ˈbædˈtɛmpəd/    nóng tính

2. brave/breɪv/   anh hùng

3. careless /ˈkeələs/   bất cẩn, cẩu thả

4. crazy/ˈkreɪzi/   điên khùng

5. exciting/ɪkˈsaɪtɪŋ/   thú vị

6. funny/ˈfʌni/   vui vẻ

7. hard working /hɑːd/ /ˈwɜːkɪŋ/   chăm chỉ

8. kind/kaɪnd/   tốt bụng

9. mean/miːn/   keo kiệt

10. polite/pəˈlaɪt/    lịch sự

11. serious/ˈsɪəriəs/   nghiêm túc

12. sociable/ˈsəʊʃəbl/    hòa đồng

13. strict/strɪkt/   nghiêm khắc

14. talkative/ˈtɔːkətɪv/    nói nhiều

15. confident/ˈkɒnfɪdənt/   tự tin

16. observant /əbˈzɜːvənt/   tinh ý

17. pessimistic/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/    bi quan

18. sincere/sɪnˈsɪə/    thành thật

19. tactful/ˈtæktfʊl/    lịch thiệp

20. gentle /ˈdʒentl/   nhẹ nhàng

21. honest /ˈɒnɪst/   trung thực

22. patient /ˈpeɪʃnt/   kiên nhẫn

23. cold /kəʊld/   lạnh lùng

24. aggressive /əˈɡresɪv/   xấu bụng

25. cruel /ˈkruːəl/   độc ác

26. insolent /ˈɪnsələnt/   láo xược

27. boast /bəʊst/   khoe khoang

28. keen /kiːn/   say mê

30. naughty /ˈnɔːti/   nghịch ngợm

31. ambitious /æmˈbɪʃəs/   có nhiều tham vọng

32.talented /ˈtæləntɪd/   tài năng, có tài

33. boring /ˈbɔːrɪŋ/   buồn chán

34. careful /ˈkeəfl/   cẩn thận

35. cheerful /ˈtʃɪəfl/   vui vẻ

36. friendly /ˈfrendli/   thân thiện

37. generous /ˈdʒenərəs/   hào phóng

38. lazy /ˈleɪzi/   lười biếng

39. quiet/ˈkwaɪət/   ít nói

40. shy /ʃaɪ/   nhút nhát

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com