Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 3: My friends
Bạn bè của tôi
LOOKING BACK - trang 34
Vocabulary
1. appearance /əˈpɪərəns/ ngoại hình
2. personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ tính cách
3. creative /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo
5. confident /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
6. hard working /hɑːd/ /ˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ
7. talkative/ˈtɔːkətɪv/ nói nhiều
8. sporty /ˈspɔːti/ thẻ thao, khỏe khoắn
9. patient /ˈpeɪʃnt/ kiên nhẫn
Task 1. Write the correct words on the faces.
(Viết từ đúng trên khuôn mặt.)
creative, funny, confident, hardworking, kind, clever, talkative, sporty, patient | boring, shy, serious |
Lời giải chi tiết:
Smile face: creative, funny, confident, hardworking, kind, clever, talkative, sporty, patient
(Mặt cười: sáng tạo, hài hước, tự tin, chăm chỉ, tốt bụng, thông minh, nói nhiều, thể thao, kiên nhẫn)
Sad face: boring, shy, serious
(Khuôn mặt buồn bã: nhàm chán, nhút nhát, nghiêm túc)
Task 2. Make your own Haiku!
(Em tự làm thơ haiku.)
"Haiku" comes from Japan.
Write a three-line Haiku poem to describe yourself. The first and last lines have five syllables. The middle line has seven syllables. The lines don’t need to rhyme.
My hair is shiny
My cheeks are round and rosy
This is me. I’m Trang!
Swap your Haiku with two friends. Don’t write your name. Let them guess.
Tạm dịch:
“Haiku” có nguồn gốc từ Nhật Bản.
Viết một bài thơ haiku gồm ba câu để miêu tả chính em. Câu đầu và câu cuối có 5 âm. Câu giữa có 7 âm. Các câu không cần theo nhịp.
Tóc tôi óng ánh.
Gò má tôi đầy đặn và hồng hào.
Đây là tôi, tôi là Trang!
Trao đổi bài thơ Haiku với hai người bạn. Đừng viết tên bạn. Hãy để họ đoán.
Lời giải chi tiết:
My skin is so soft.
My eyes are black and very big
This is me, I’m Nhung.
Task 3. Game: Who's who? (Trò chơi: Ai là ai?)
In groups, choose a person in your group. Describe their appearance and personality. Let your friends guess.
(Trong các nhóm, chọn một người trong nhóm. Miêu tả ngoại hình và tính cách của họ. Hãy để bạn của em đoán.)
Lời giải chi tiết:
A: He’s short. His hair is curly and black. He’s funny and serious. He isn’t handsome.
B: Is it Nam?
A: Yes.
Tạm dịch:
A: Anh ấy thấp. Tóc anh ấy xoăn và đen. Anh ấy hài hước và nghiêm túc. Anh ấy không đẹp trai.
B: Nam phải không?
A: Phải.
Task 4. Complete the dialogue.
(Hoàn thành bài đối thoại)
Lời giải chi tiết:
A: What are you doing tomorrow?
B: I am going with some friends. We are going to Mai’s birthday party. Would you like to come?
A: Oh, sorry. I can’t. I am playing football.
B: No problem, how about Sunday? I am watching film at the cinema.
A: Sounds great!
Tạm dịch:
A: Ngày mai bạn định làm gì?
B: Mình sẽ đi cùng vài người bạn. Chúng mình sẽ dự bữa tiệc sinh nhật của Mai. Bạn đến nhé?
A: Ô, xin lỗi. Mình định đi chơi bóng đá.
B: Không sao, còn Chủ nhật thì sao? Minh sẽ đến rạp chiếu bóng xem phim.
A: Được đó.
Task 5. Student A looks at the schedule on this page. Student B looks at the schedule on the next page
(Học sinh A nhìn vào thời gian biểu ở trang này. Học sinh B nhìn vào thời gian biểu trang kế tiếp.)
Ví dụ:
A: What are you doing tomorrow?
B: I'm playing football with my friends./l'm not doing anything.
Tạm dịch:
A: Mai bạn sẽ làm gì?
B: Mình sẽ chơi bóng đá với bạn mìnhỆ/ Minh chẳng làm gì cả.
Học sinh A:
8 giờ sáng - 9 giờ 30 sáng: chơi bóng đá.
10 giờ sáng - 11 giờ sáng: nghỉ ngơi
2giờ chiều — 4 giờ chiều: đi sinh nhật bạn
4giờ chiều — 5 giờ chiều: chơi thả diều (play kite)
Học sinh B:
8 giờ sáng - 9 giờ 30 sáng: học bài cùng nhau 10 giờ sáng - 11 giờ sáng: học nhạc/ học hát
2giờ chiều — 4 giờ chiều: học bài
4 giờ chiều - 5 giờ chiều: đi cửa hàng rau củ với mẹ
Các bài khác:
Unit 2: My home - Ngôi nhà của tôi
Unit 3: My friends - Bạn bè của tôi
Copyright @2020 by hocfun.com