HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 5: Vietnamese Food and Drink

Thức ăn và thức uống Việt Nam

Looking back - trang 56

Vocabulary 

1. omelette /ˈɒmlət/    trứng ốp la

2. beef /biːf/    thịt bò

3. noodle /ˈnuːdlz/    mì sợi

4. pork /pɔːk/    thịt lợn

5. shrimp /ʃrɪmp/    tôm

6. salt /sɔːlt/    muối

7. flour /ˈflaʊə(r)/    bột mì

8. turmeric /ˈtɜːmərɪk/    củ nghệ

9. pepper /ˈpepə(r)/    hạt tiêu

10. fold /fəʊld/    gấp

11. pour /pɔː(r)/    đổ

12. beat /biːt/    đánh, trộn

13. heat /hiːt/    làm nóng

Task 1. Add the words/phrases you have learnt to the columns.

(Thêm những từ/ cụm từ mà bạn học được vào cột.)

Lời giải chi tiết:

DishesIngredientsMeasurement phrases
Omelette, pancake, beef noodle soup, chicken noodle soup, rice, noodles, pork, sandwich, meat, tofu, bread, spring rolls...Shrimp, salt, cooking oil, flour, pork, turmeric, pepper, noodle, vegetable, egg, meat, tofu...A slice, a can, a bottle, a kilo, a bar, a glass, a bag, a teaspoon, a tablespoon

Task 2. Fill each gap with a verb from the box

(Điền vào chỗ trống với một động từ trong khung.)

Lời giải chi tiết:

1. fold2. pour3. beat
4. heat5. serve 

1. fold the omellete in half 

(gấp trứng lại thành một nửa)

2. pour the sauce over the cake 

(đổ nước sốt lên bánh)

3. beat the milk together with flour, sugar and cheese

(đánh đều sữa với bột, đường và phô mai)

4. heat the food for 5 minutes 

(đun nóng thức ăn trong 5 phút)

5. serve it on a plate 

(bỏ lên đĩa.)

Task 3. Choose a/an or some for the following words

(Chọn a/ an hoặc some cho những từ sau.)

Lời giải chi tiết:

1. a banana2. some bread3. some beef
4. some pepper5. some pork6. some salt
7. an apple8. some milk 

Task 4. Complete the sentences with some or any.

(Hoàn thành các câu với some hoặc any.)

Lời giải chi tiết:

1. any2. some3. any
4. some, any5. any, some 

1. There aren’t any eggs in the fridge.

Giải thích: any sử dụng với danh từ đếm được và trong câu phủ định 

Tạm dịch: Không có quả trứng nào trong tủ lạnh cả.

2.Would you like some coffee?

Giải thích: some được sử dụng với danh từ không đếm được và trong câu khẳng định 

Tạm dịch: Bạn có muốn uống chút cà phê không?

3.Is there any orange juice in the fridge?

Giải thích:  any sử dụng với danh từ không đếm được và trong câu nghi vấn 

Tạm dịch: Có chút nước cam vắt nào trong tủ lạnh không?

4.She has got some eggs but she hasn’t got any milk.

Giải thích:  some được sử dụng với danh từ không đếm được và trong câu khẳng định 

Tạm dịch: Cô ấy có vài quả trứng nhưng cô ấy không có chút sữa nào cả.

5. I went fishing but I didn’t catch any fish, so we had some bread for dinner.

Giải thích: any sử dụng với danh từ không đếm được và trong câu phủ định 

Tạm dịch: Tôi đã đi câu cá nhưng tôi không bắt được con cá nào, vì vậy chúng tôi ăn tối với ít bánh mì.

Task 5. Make questions with How many/How mixt for the underlined words in the following sentences.

(Làm thành câu hỏi với How many /How much cho những từ được gạch dưới trong các câu sau.)

Lời giải chi tiết:

1. There is some milk in the bottle.

(Có một ít sữa trong chai.)

=> How much milk is there in the bottle?

(Có bao nhiêu sữa trong chai?)

2. I need three cans of lemonade.

(Tôi cần 3 lon nước chanh.)

=> How many cans of lemonade do you need?

(Bạn cần bao nhiều lon nước chanh?)

3. Peter has got three apples in his bag.

(Peter có 3 trái táo trong túi anh ấy.)

=> How many apples has Peter got in his bag?

(Peter có bao nhiêu táo trong túi của anh ấy?)

4. There is some rice left in the electric cooker.

(Có một ít cơm còn lại trong nồi cơm điện.)

=> How much rice is (there) left in the electric cooker?

 (Có bao nhiêu cơm trong nồi cơm điện?)

Task 6. Choose sentences (A-D) to complete the following conversation. Practise tKe conversation with a partner.

(Chọn những câu (A-D) để hoàn thành bài đàm thoại sau. Thực hành bài đàm thoại với một bạn học.)

Lời giải chi tiết:

1. D2. B3. A4. C

Phong: Can you tell me how to cook rice, please? What should I do first?

Mi: (1) D. First, put water in a pot and cook it over high heat until it boils.

Phong: What should I do when the water boils?

Mi: (2) B. When the water boils, put in the rice and let it boil for another five minutes.

Phong: And then?

Mi: (3) A. Then, stir the rice.

Phong: OK, after that?

Mi: (4) C. Cook the rice over low heat for 15 minutes before you serve it.

Phong: Ah, yes. Thank you.

Tạm dịch:

Phong: Bạn có thể nói cho tôi nghe cách nấu cơm không? Tôi nên làm gì đầu tiên?

Mi: Đầu tiên cho nước vào nồi và đun sôi với nhiệt độ cao đến khi nó sôi.

Phong: Tôi nên làm gì khi nước sôi?

Mi: Khi nước sôi, bỏ gạo vào và để nó sôi trong 5 phút.

Phong: Sau đó thì sao?

Mi: Sau đó khuấy đều.

Phong: Được rồi, sau đó nữa là gì?

Mi: Nấu gạo với nhiệt độ thấp trong 15 phút sau đó bạn thưởng thức.

Phong: À, ừ. Cảm ơn nhé.

Tham khảo: loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com