HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 1: Family Life

Cuộc sống gia đình

Language - trang 7

Vocabulary 

1. chore /tʃɔː(r)/   nhiệm vụ

2. homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/   người gánh vác gia đình

3. breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/   trụ cột gia đình

4. grocery /ˈɡrəʊsəri/   tạp hóa

5. laundry /ˈlɔːndri/   giặt giũ

6. sweep /swiːp/   quét

7. responsible /rɪˈspɒnsəbl/   có trách nhiệm

8. iron /ˈaɪən/   là ủi (quần áo)

9. fold /fəʊld/   gấp

10. trash /træʃ/   rác

Vocabulary

Task 1. Match the words and phrases in the box with their meanings below.

(Nối những từ và cụm từ trong hộp với những ý nghĩa dưới đây.)

Lời giải chi tiết:

1. f2. e3. a4. h
5. b6. g7. d8. c

1 – f. chore - a routine task, especially a household one

(một nhiệm vụ thường nhật, đặc biệt là việc nhà.)

2 – e. homemaker - a person who manages the home and often raises children instead of earning money from a job

(một người mà lo liệu hết việc trong nhà và thường nuôi dạy con thay vì kiếm tiền từ công việc.)

3 – a. breadwinner - a member of a family who earns the money that family needs

(thành viên của gia đình mà kiếm số tiền mà gia đình cần.)

4 – h. groceries - food and other goods sold at a shop or a supermarket

(thức ăn và những vật dụng khác bán tại cửa hàng hay siêu thị.)

5 – b. split - divide

(phân chia.)

6 – g. laundry - clothes washing

(giặt quần áo.)

7 – d.  heavy lifting - an action that requires physical strength

(một hành động cần nhiều sức khỏe thể chất.

8 – c.  washing -up - the act of washing the dishes after a meal.

(hành động rửa bát sau bữa ăn.)

Task 2. List all the household chores that are mentioned in the conversation. Then add more chores to the list.

(Liệt kê những việc nhà được nhắc đến trong đoạn văn, rồi thêm những việc khác vào danh sách ấy.) 

Chores from the conversation (Những công việc trong hội thoại)Other chores (examples) (Những công việc khác (ví dụ))
- prepare dinner (chuẩn bị bữa tối)- cook(do the cooking) (nấu ăn)- shop (đi mua đồ dùng, đi chợ)- clean the house -take out the rubbish (vứt rác)- do the laundry (giặt quần áo)- do the washing-up (rửa chén bát)- do the heavy lifting (khiêng vác đồ nặng)- be responsible for the household finances (chịu trách nhiệm về tài chính gia đình) - mop / sweep / tidy up the house (lau/quét/ dọn nhà)- bathe the baby (tắm cho em bé)- feed the baby (cho em bé ăn)- water the houseplants (tưới cây)- feed the cat / dog (cho mèo/chó ăn)- iron / fold / put away the clothes (là/gấp/cất quần áo)- lay the table for meals (xếp bàn ăn)

Task 3. Work in pair. Thảo luận những câu hỏi dưới đây.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi dưới đây.) 

1. What household chores do you usually do? 

(Công việc nhà nào bạn thường làm?)

=>  I’m in charge of washing-up after the dinner. Because I have to be at school all day. And actually, washing-up seems to be the easiest task that I can do.

(Tôi chịu trách nhiệm rửa bát sau bữa tối. Bởi vì tôi phải ở trường cả ngày. Thực tế thì rửa chén bát có vẻ là công việc nhẹ nhàng nhất đối với tôi.)

2. How do you divide household duties in your family? 

(Bạn phân chia công việc nhà trong gia đình như thế nào?)

=>  My family usually shares the household duties. My mother cooks meals, My father does the heavy works, my sister takes out the rubbish and does the laundry. I wash up after dinner.

(Gia đình tôi thường chia sẻ công việc nhà với nhau. Mẹ tôi nấu nướng, bố làm những việc nặng, chị tôi thì đi đổ rác và giặt quần áo. Tôi thì rửa bát.)

Pronunciation

Task 1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại)

Bài nghe:

/tr//kr//br/
trash (rác)creat (tạo nên)breadwinner (trụ cột gia đình)
tree (cái cây)critical (chỉ trích)breakfast (bữa sáng)
train (xe lửa)cream (kem)brown (màu nâu)
treat (tiếp đãi)crane (máy trục)brother (anh/em trai)
true (đúng)crack (nứt)brush (chải)

Task 2. Listen to the sentences and circle the word you hear

(Lắng nghe những câu sau và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 10 mới

Lời giải chi tiết:

1. b2. b3. c4. a

Grammar

Taks 1. Read the text and choose the correct verb form.

(Đọc bài viết và chọn dạng đúng của động từ.)

Lời giải chi tiết:

1. does2. cooks3. cleans
4. is watching5. is doing6. is doing
7. is tidying up8. is trying 

Mrs Hang is a housewife. Every day, she does most of the housework. She cooks, washes the clothes and cleans the house. But today is Mother’s Day and Mrs Hang isn’t doing any housework. Her husband and children are doing it all for her. At the moment, she is watching her favourite programme on TV. Her daughter, Lan, is doing the cooking; her son, Minh, is doing the laundry; and her husband, Mr Long, is tidying up the house. Everybody in the family is trying hard to make it a special day for Mrs Hang.

Tạm dịch:

Cô Hằng là một người nội trợ. Mỗi ngày, cô ấy làm hầu hết các công việc nhà. Cô ấy nấu ăn, giặt quần áo và dọn dẹp nhà cửa. Nhưng hôm nay là ngày của mẹ, và cô Hằng không làm bất cứ việc nhà nào. Chồng và con cái của cô đang làm tất cả cho cô. Hiện tại, cô đang xem chương trình yêu thích của mình trên TV. Con gái cô, Lan, đang nấu ăn; con trai cô, Minh, đang giặt quần áo; và chồng cô, chú Long, đang dọn dẹp nhà cửa. Mọi người trong gia đình đang cố gắng hết sức để biến nó thành một ngày đặc biệt cho cô Hằng.

Task 2. Use the verbs in brackets in their correct form to complete the sentences

(Sử dụng những động từ trong ngoặc đơn ở dạng đúng của chúng để hoàn thành câu. )

Lời giải chi tiết:

1. does, is not cooking, is working4. is preparing
2. is taking out5. looks after, works
3. cleans, is cleaning6. is watching, watches

1. Mrs Lan usually does the cooking for the family, but she is not cooking now. She is working on an urgent report at the moment.

Dấu hiệu:

+ usually: thì hiện tại đơn

+ now và at the moment: thì hiện tại tiếp diễn

- Tạm dịch: Cô Lan thường nấu ăn cho gia đình, nhưng bây giờ cô không nấu ăn. Cô ấy đang làm một báo cáo khẩn cấp vào lúc này. 

2. I'm afraid you can't talk to him now. He is taking out  the rubbish.

Dấu hiệu: now => hiện tại tiếp diễn (diễn tả hành động đang diễn ra)

- Tạm dịch: Tôi e rằng bạn không thể nói chuyện với anh ấy ngay bây giờ. Anh ấy đang đi vứt rác.

3.He cleans the house every day. He  is cleaning it now. 

Dấu hiệu: now => hiện tại tiếp diễn

- Tạm dịch: Anh ta làm sạch nhà mỗi ngày. Anh ấy đang làm sạch nó ngay bây giờ.

4.My sister can't do any housework today. She is preparing for her exams.   

- Dấu hiệu: diễn tả sự việc đang diễn ra xung quanh thời điểm nói => hiện tại tiếp diễn

- Tạm dịch: Chị gái tôi không thể làm bất cứ việc nhà nào ngày hôm nay. Chị ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi của mình.

5. They divide the duties in the family. She looks after the children, and her husband works to earn money.

- Dấu hiệu: Nói về thói quen diễn ra ở hiện tại => hiện tại đơn

- Tạm dịch: Họ chia công việc trong gia đình. Cô ấy chăm sóc những đứa trẻ, và chồng cô ấy làm việc kiếm tiền.

6.  It’s 7.30 p.m. now and my father is watching the Evening News on TV. He watches it every evening.

Dấu hiệu: It's 7.30 now => hiện tại tiếp diễn

- Tạm dịch: Bây giờ là 7 giờ 30 phút và bố tôi đang xem Tin tức buổi tối trên TV. Bố xem nó mỗi tối.

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com