Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 1: The Generation Gap
Khoảng cách thế hệ
Looking Back - trang 16
Pronunciation
Task 1. Identify the stressed words and put a stress mark (') before their stressed syllables in the following statements. Listen and check your answers.
(Hãy xác định từ được nhấn âm rồi đánh dấu (') trước âm tiết được nhấn âm trong những câu dưới đây. Lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)
Lời giải chi tiết:
1. 'Tim and his 'parents 'often 'argue about what 'time he should 'come 'home.
(Tim và cha mẹ của anh ấy thường tranh luận về thời gian mà anh ấy nên về nhà.)
2. 'Money is a 'source of 'conflict for 'many 'families.
(Tiền là nguồn gây ra xung đột cho nhiều gia đình.)
3. 'Susan's 'parents 'want her to 'do 'well in 'school, and if 'that 'doesn't 'happen, her 'parents 'get 'angry, so she 'gets 'worried.
(Cha mẹ của Susan muốn cô ấy học tập thật tốt ở trường, và nếu điều đó không xảy ra, cha mẹ cô ấy sẽ tức giận, vì vậy cô ấy lo lắng.)
4. 'Kate's 'parents 'often com'plain that she 'doesn't 'help 'clean the 'house.
(Cha mẹ của Kate thường phàn nàn rằng cô ấy không giúp dọn dẹp nhà cửa.)
Task 2. Identify the stressed words and put a stress mark (’) before their stressed syllables. Listen and check your answers.
(Hãy xác định từ được nhấn âm rồi đánh dấu (') trước âm tiết được nhấn âm. Lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)
Lời giải chi tiết:
1. A: At 'what 'age were you a'llowed to 'stay at 'home a'lone?
(Bạn được phép ở nhà một mình năm bao nhiêu tuổi?)
B: I 'don't re'member e'xactly. I 'think it was when I was 'nine or 'ten.
(Tôi không nhớ chính xác. Tôi nghĩ đó là khi tôi chín hay mười tuổi.)
2. A: These 'jeans 'look 'really 'cool. Would you 'like to 'try them 'on?
(Chiếc quần jean này trông thật ngầu. Bạn có muốn mặc thử nó không?)
B: No, I 'don't 'like them. I 'like 'those over 'there.
(Không, tôi không thích nó. Tôi thích chiếc ở đằng kia cơ.)
3. A: Do you 'think 'life is 'safer in the 'countryside?
(Bạn có nghĩ cuộc sống ở nông thôn an toàn hơn không?)
B: Yes, I 'do. It's 'also 'cleaner.
(Vâng, tôi nghĩ vậy. Nó cũng sạch hơn.)
Vocabulary
Task 1. Fill in the gaps with the words / phrases from the box.
(Điền vào chỗ trống bằng những từ / cụm từ cho trong khung)
Lời giải chi tiết:
1. nuclear family | 2. generation gap | |
3. homestay | 4. Conflicts | 5. curfew |
1. If you just live with your parents and your siblings, you live in a nuclear family.
(Nếu bạn chỉ sống với cha mẹ và anh chị em của mình, bạn sống trong một gia đình hạt nhân.)
2. My grandparents and I like to listen to the same music, so there isn‘t always a generation gap.
(Ông bà tôi và tôi thích nghe cùng một bản nhạc, vì vậy không phải lúc nào cũng có khoảng trống trong thế hệ.)
3. If you want to learn English quickly, you should join a homestay programme in an English speaking country.
(Nếu bạn muốn học tiếng Anh một cách nhanh chóng, bạn nên tham gia một chương trình homestay ở một nước nói tiếng Anh.)
4. Conflicts in a multi-generational family are unavoidable.
(Xung đột trong một gia đình đa thế hệ là không thể tránh khỏi.)
5. I have a 9 p.m. curfew. I would be punished if I returned home after that time.
(9h tối là giờ giới nghiêm của tôi. Tôi sẽ bị trừng phạt nếu tôi trở về nhà sau thời gian đó.)
Task 2. Can you find other compound nouns with the word family? I se a dictionary if necessary.
(Em có tìm được những danh từ ghép nào có gốc từ family không? Dùng từ điển nếu cần )
Lời giải chi tiết:
* Family (Gia đình):
- extended family (gia đình đa thế hệ)
- one-parent family (gia đình 1 bố hoặc mẹ)
- family doctor (bác sĩ gia đình)
- family tree (gia phả)
- family name (tên gia đình)
- single-parent family (gia đình bố mẹ đơn thân)
* Others: family man, family room, word family, blended famlily...
(Khác : thành viên gia đình, phòng gia đình, ngôn ngữ gia đình, gia đình nhiều thế hệ...)
Grammar
Task 1. Complete the following sentences with should or ought in either positive or negative form.
(Hoàn thành những câu dưới đây với should hay ought ở thể khẳng định hoặc phủ định.)
Lời giải chi tiết:
1. ought | 2. shouldn't - ought |
3. shouldn't | 4. oughtn't - should |
1. I’m having so much fun at the party, but I ought to go home now to revise the grammar points for my English test tomorrow.
(Tôi có rất nhiều niềm vui trong bữa tiệc, nhưng bây giờ tôi phải về nhà để sửa lại những điểm ngữ pháp để kiểm tra tiếng Anh vào ngày mai.)
2. Your English is very good. You shouldn’t worry so much. You ought to relax now.
(Tiếng Anh của bạn rất tốt. Bạn không nên lo lắng quá nhiều. Bạn nên thư giãn bây giờ.)
3. I have prepared carefully for the test. I know I shouldn’t panic, but I can’t help it.
(Tôi đã chuẩn bị cẩn thận cho bài kiểm tra. Tôi biết tôi không nên hoảng sợ, nhưng tôi không thể.)
4. You oughtn’t to create problems for yourself now. Instead, you should take a break.
(Bạn không nên tạo ra vấn đề cho chính mình ngay bây giờ. Thay vào đó, bạn nên nghỉ ngơi.)
Task 2. Complete the following sentences with must / mustn't or have to / has to and don’t have to /doesn't have to.
(Hãy hoàn thành câu bằng must /mustn't, have to / has to và don't have to /doesn't have to.)
Lời giải chi tiết:
1. have to - has to | 2. mustn't |
3. must | 4. don't have to |
1. I have to wash up after dinner, and my brother has to clean the floor. That’s the rule in my family.
(Tôi phải rửa bát sau bữa tối, và anh tôi phải lau sàn nhà. Đó là quy tắc trong gia đình tôi.)
2. You mustn’t argue with your father all the time. Try to listen to his advice.
(Bạn không được tranh cãi với cha của bạn mọi lúc. Cố gắng lắng nghe lời khuyên của ông ấy.)
3. You must wear a nice dress tonight. You can’t go to the concert in these old jeans.
(Bạn phải mặc một chiếc váy đẹp vào tối nay. Bạn không thể đi xem buổi hòa nhạc với 1 chiếc quần jeans cũ.)
4. I like Sundays because I don’t have to get up early.
(Tôi thích chủ nhật vì tôi không phải dậy sớm.)
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 11 mới.
Unit 1: The Generation Gap - Khoảng cách thế hệ
Copyright @2020 by hocfun.com