Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 9: Choosing A Career
Lựa chọn nghề nghiệp
Looking back - trang 56
Pronunciation
Task 1. Listen and underline the unstressed words in the following sentences.
(Nghe và gạch dưới những từ không nhấn trong các câu sau đây.)
Lời giải chi tiết:
1. I'm looking for a job to keep me busy this summer.
(Tôi đang tìm kiếm một công việc để tôi bận rộn vào mùa hè này.)
2. He saw the advertisement in today's newspaper.
(Anh ấy đã xem quảng cảo trên báo ngày hôm qua.)
3. How far is it from here to your school?
(Từ đây đến trường của bạn bao xa?)
Task 2. Underline the unstressed words in the following sentences and practise reading them aloud.
(Gạch dưới các từ không nhấn trong câu sau và luyện đọc to chúng lên.)
Lời giải chi tiết:
1. I would like to take a year off first, and then go to university.
(Tôi muốn nghỉ một năm, sau đó mới đi học đại học. )
2. Working as a journalist, he has the opportunity to meet famous people and interview them.
(Làm việc như một nhà báo, anh ấy có cơ hội gặp gỡ những người nổi tiếng và phỏng vấn họ.)
3. I decided to be an apprentice to an electrician for two years, and then I will study electrical engineering at university.
(Tôi quyết định trở thành một thợ điện tập sự cho 2 năm, sau đó tôi sẽ học kỹ sư điện ở trường đại học.)
Vocabulary
Complete the sentences with the correct form of the words/phrases in the box.
(Hoàn thành câu với hình thức đúng của các từ / cụm từ trong khung)
Lời giải chi tiết:
1. workforce | 2. career | 3. temporary |
4. career advice | 5. apprentice | 6. options |
1. workforce (n): nhân lực
Mark is worried because his company is cutting its workforce by a quarter.
(Mark đang lo lắng vì công ty của anh ấy đang cắt giảm nhân lực bằng một phần tư.)
2. career (n): nghề nghiệp
Teaching as a career is very challenging, but also very rewarding.
Tạm dịch: Dạy học là một nghề nghiệp rất khó khăn, nhưng cũng rất bổ ích.
3. temporary (adj): tạm thời
Secondary school students often do temporary jobs during the summer holidays.
Tạm dịch: Học sinh trung học thường làm các công việc tạm thời trong những ngày nghỉ hè.
4. career advice: tư vấn nghề nghiệp
Don’t worry, Peter. You can always ask your father for career advice.
(Đừng lo lắng, Peter. Bạn luôn có thể hỏi cha của bạn để được tư vấn nghề nghiệp.)
5. apprentice: học việc
Lan has been working for three months at the hairdresser’s as a(n) apprentice.
(Lan đã làm việc trong ba tháng tại tiệm làm tóc như là một người học việc.)
6. options: sự lựa chọn
There are many job options available for young people to choose from nowadays.
(Có nhiều lựa chọn việc làm cho thanh thiếu niên lựa chọn ngày nay.)
Grammar
Task 2. Complete the sentences using the correct of the phrasal verbs in the box.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng đúng của mệnh đề động từ trong khung)
Lời giải chi tiết:
1. go on with | 2. keep up with | 3. come up with |
4. get on with | 5. ran out of | 6. drop in on |
7. cut down on | 8. dropped out of |
1. That’s enough for now – let’s go on with the discussion tomorrow.
(Bây giờ đã đủ rồi - chúng ta hãy tiếp tục thảo luận vào ngày mai.)
2. If you don’t work hard, you won’t be able to keep up with your friends.
(Nếu bạn không làm việc chăm chỉ, bạn sẽ không thể theo kịp với bạn bè của bạn.)
3. Come on, Linda. Can you come up with a better idea?
(Nào, Linda. Bạn có thể đưa ra một ý tưởng tốt hơn không?)
4. I don’t think she would get on with her sister-in-law.
(Tôi không nghĩ cô ấy sẽ sống hòa thuận với chị dâu.)
5. They ran out of money and had to abandon the project.
(Họ hết tiền và phải từ bỏ dự án.)
6. We thought we could drop in on you while we were passing by.
(Bác sĩ đã bảo anh ta giảm khoai tây chiên và sôcôla.)
7. The doctor told him to cut down on chips and chocolate.
(Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi có thể ghé thăm bạn khi chúng tôi đi ngang qua.)
8. He felt disappointed and dropped out of school after the first term.
(Anh ấy cảm thấy thất vọng và bỏ học sau kỳ đầu tiên.)
Task 2. Make a complex sentence from each pair of sentences. Use the words provided and make any necessary changes.
(Tạo một câu phức từ mỗi cặp câu. Sử dụng các từ được cung cấp và thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết.)
Lời giải chi tiết:
1. Don’t eat too much. You may fall ill. (if)
(Đừng ăn quá nhiều. Bạn có thể bị ốm. (nếu))
Câu điều kiện loại 1: If S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V
=> If you eat too much, you may fall ill.
(Nếu bạn ăn quá nhiều, bạn có thể bị ốm.)
2. Kate is beautiful. Her mother is beautiful. (as … as)
(Kate xinh đẹp. Mẹ cô ấy xinh đẹp. (như ... như))
So sánh ngang bằng: S+ to be + as + adj + as S
=> Kate is as beautiful as her mother.
(Kate xinh đẹp như mẹ cô ấy.)
3. He is not bright. He thinks he is bright. (as … as)
(Anh ấy không sángsủa. Anh nghĩ anh ấy sáng sủa. (như ... như))
So sánh không ngang bằng: S+ to be not + as + adj + as S
=> He is not as bright as he thinks he is.
(Anh ấy không sáng sủa như anh ấy nghĩ.)
4. It rained hard. The plane couldn’t take off. (so … that)
(Trời mưa lớn. Máy bay không thể cất cánh. (quá ... đến nỗi))
so ... that: đến nỗi mà
=> It rained so hard that the plane couldn't take off.
(Trời mưa to đến nỗi máy bay không thể cất cánh. )
5. You must run fast. You may be late for school. (unless)
(Bạn phải chạy nhanh. Bạn có thể trễ học. (trừ khi))
unless = if not: trừ khi ... còn không thì
=> Unless you run fast, you will be late for school.
(Nếu bạn không chạy nhanh, bạn sẽ trễ học.)
6. It was a very good novel. Mary couldn’t put the novel down. (such... that)
(Đó là một cuốn tiểu thuyết rất hay. Mary không thể đặt cuốn tiểu thuyết xuống. (quá đến ... nỗi mà))
such a/an + adj + N that ...
=> It was such a good novel that Mary couldn't put it down.
(Đó là một cuốn tiểu thuyết quá hay đến nỗi mà Mary không thể đặt nó xuống.)
7. I wish I had one million dollars. I would travel around the world. (if)
(Tôi ước mình có một triệu đô la. Tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới. (nếu))
Câu điều kiện loại II: If S + V-ed, S + would/could + V
=> If I had one million dollars, I would travel around the world.
(Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ đi vòng quanh thế giới.)
8. Mr Smith had requested that the apprentice finish the work. The apprentice finished the work. (as)
(Ông Smith đã yêu cầu người học việc hoàn thành công việc. Người học việc đã hoàn thành công việc. (như))
=> The apprentice finished the work as Mr Smith had requested.
(Người học việc đã hoàn thành công việc như ông Smith yêu cầu. )
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Copyright @2020 by hocfun.com