Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 2: My home
Ngôi nhà của tôi
Vocabulary
1. air-conditioner /ˈeə kəndɪʃənə(r)/ (n) máy điều hòa không khí
2. alarm clock /ə’la:m klɒk/ (n) Đồng hồ báo thức
3. apartment /əˈpɑːtmənt/ (n): căn hộ
4. armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/ (n) Ghế có tay vịn
6. bathroom /ˈbɑːθruːm/ (n): nhà tắm
8. bedroom /ˈbedruːm/ n): phòng ngủ
9. bedside table /’bedsaɪd ‘teɪbl/ (n) Bàn để cạnh gường ngủ
10. behind /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau
11. between /bɪˈtwiːn/ (pre): ở giữa
12. blanket /ˈblæŋkɪt/ :(n) Chăn
13. cellar /ˈselə(r)/ (n) Tầng hầm
15. chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéo tủ
16. chimney /ˈtʃɪmni/ (n) ống khói
17. coat stand /kəʊt stænd/ (n) Cây treo quần áo
18. country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n): nhà ở nông thôn
19. crazy /ˈkreɪzi/ (adj): kì dị, lạ thường
20. cupboard /ˈkʌbəd/ (n): tủ chén
21. curtain /ˈkɜːtn/ (n) Rèm cửa
23. department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóa
24. dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa
25. fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh
26. furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n): đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
27. garage /ˈɡærɑːʒ/ (n) Nhà để xe
28. hall /hɔːl/ (n): phòng lớn
29. in front of /ɪn 'frʌnt ʌv/ (pre): ở phía trước, đằng trước
30. kitchen /ˈkɪtʃɪn/ (n): nhà bếp
32. living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n): phòng khách
33. messy /ˈmesi/ (adj): lộn xộn, bừa bộn
34. microwave /ˈmaɪkrəweɪv/ (n): lò vi sóng
35. mirror /ˈmɪrə(r)/ (n) Gương
36. move /muːv/ (v): di chuyển, chuyển nhà
37. next to /'nɛkst tu/ (pre): kế bên, ở cạnh
39. poster /ˈpəʊstə(r)/ (n): áp phích
41. sofa /ˈsəʊfə/ (n): ghế trường kỷ, ghế sô pha
42. stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n): nhà sàn
44. sheet /ʃiːt/ (n) Ga trải gường
45. towel /ˈtaʊəl/ (n) Khăn tắm
47. toilet /ˈtɔɪlət/ (n): nhà vệ sinh
48. town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n): nhà phố
49. under /ˈʌndə(r)/ (pre): ở bên dưới, phía dưới
50. villa /ˈvɪlə/ (n): biệt thự
Các bài khác:
Copyright @2020 by hocfun.com