HỌC TỐT TIẾNG ANH


- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 3: My friends

Bạn bè của tôi

Vocabulary

1. arm /ɑːm/   (n): cánh tay

2. ear /ɪə(r)/   (n): tai

3. eye /aɪ/   (n): mắt

4. leg /leɡ/   (n): chân

5. nose /nəʊz/   (n): mũi

6. finger /ˈfɪŋɡə(r)/   (n): ngón tay

7. tall /tɔːl/   (a): cao

8. short /ʃɔːt/   (a) ùn, thấp

9. big /bɪɡ/   (a): to

10. small /smɔːl/   (a): nhỏ

11. active /ˈæktɪv/   (adj): hăng hái, năng động

12. appearance /əˈpɪərəns/   (n): dáng vẻ, ngoại hình

13. barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/   (n): món thịt nướng barbecue

14. boring /ˈbɔːrɪŋ/   (adj): buồn tẻ

15. choir /ˈkwaɪə(r)/   (n): dàn đồng ca

16. competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/   (n): cuộc đua, cuộc thi

17. confident /ˈkɒnfɪdənt/   (adj): tự tin, tin tưởng

18. curious /ˈkjʊəriəs/   (adj): tò mò, thích tìm hiểu

19. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/   (v): làm vườn

20. firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/   (n): lính cứu hỏa

21. firework /ˈfaɪəwɜːk/   n): pháo hoa

22. funny /ˈfʌni/   (adj): buồn cười, thú vị

23. generous /ˈdʒenərəs/   (adj): rộng rãi, hào phóng

24. museum /mjuˈziːəm/   (n): viện bảo tàng

25. organize /ˈɔːɡənaɪz/   (v): tổ chức

26. patient /ˈpeɪʃnt/   (adj): điềm tĩnh

27. personality /ˌpɜːsəˈnæləti/   (n): tính cách, cá tính

28. prepare /prɪˈpeə(r)/   (v): chuẩn bị

29. racing /ˈreɪsɪŋ/   (n): cuộc đua

30. reliable /rɪˈlaɪəbl/   (adj): đáng tin cậy

31. serious /ˈsɪəriəs/   (adj): nghiêm túc

32. shy /ʃaɪ/   (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ

33. sporty /ˈspɔːti/   (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh

34. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/   (n): tình nguyện viên

35. zodiac /ˈzəʊdiæk/   (n) cung hoàng đạo

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com