Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 3: My friends
Bạn bè của tôi
Vocabulary
6. finger /ˈfɪŋɡə(r)/ (n): ngón tay
11. active /ˈæktɪv/ (adj): hăng hái, năng động
12. appearance /əˈpɪərəns/ (n): dáng vẻ, ngoại hình
13. barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/ (n): món thịt nướng barbecue
14. boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj): buồn tẻ
15. choir /ˈkwaɪə(r)/ (n): dàn đồng ca
16. competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n): cuộc đua, cuộc thi
17. confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj): tự tin, tin tưởng
18. curious /ˈkjʊəriəs/ (adj): tò mò, thích tìm hiểu
19. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ (v): làm vườn
20. firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ (n): lính cứu hỏa
21. firework /ˈfaɪəwɜːk/ n): pháo hoa
22. funny /ˈfʌni/ (adj): buồn cười, thú vị
23. generous /ˈdʒenərəs/ (adj): rộng rãi, hào phóng
24. museum /mjuˈziːəm/ (n): viện bảo tàng
25. organize /ˈɔːɡənaɪz/ (v): tổ chức
26. patient /ˈpeɪʃnt/ (adj): điềm tĩnh
27. personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ (n): tính cách, cá tính
28. prepare /prɪˈpeə(r)/ (v): chuẩn bị
29. racing /ˈreɪsɪŋ/ (n): cuộc đua
30. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj): đáng tin cậy
31. serious /ˈsɪəriəs/ (adj): nghiêm túc
32. shy /ʃaɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ
33. sporty /ˈspɔːti/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh
34. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): tình nguyện viên
35. zodiac /ˈzəʊdiæk/ (n) cung hoàng đạo
Các bài khác:
Unit 2: My home - Ngôi nhà của tôi
Unit 3: My friends - Bạn bè của tôi
Copyright @2020 by hocfun.com