Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 1: My new school
Trường học mới của tôi
Vocabulary
1.activity /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động
3.bicycle /ˈbaɪsɪkl/ (n): xe đạp
4.backpack /ˈbækpæk/ (n) Ba lô
5.binder /ˈbaɪndə(r)/ (n) Bìa hồ sơ
6.boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú
7.calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/ (n): máy tính
8.classmate /ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn học
9.compass /ˈkʌmpəs/ (n): com-pa
10.creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạo
11.diploma /dɪˈpləʊmə/ (n) Bằng, giấy khen
12.equipment /ɪˈkwɪpmənt/ : (n) thiết bị
13.excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích
14.folder /ˈfəʊldə(r)/ (n) Bìa đựng tài liệu
15.greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ (n): nhà kính
16.help /help/ (n, v): giúp đỡ, trợ giúp
17.ink bottle /ɪηk’bɒtl/ (n) Lọ mực
18.international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (adj): quốc tế
19.interview /ˈɪntəvjuː/ (n, v): phỏng vấn
20.judo /ˈdʒuːdəʊ/ (n): môn võ judo
22.locker /ˈlɒkə(r)/ (n) Tủ có khóa
23.mechanical pencil /mə’kænɪkl’pensl/ (n): Bút chì kim
24.notebook /ˈnəʊtbʊk/ (n): vở
25.overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ (n, adj) (ở): nước ngoài
26.pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút
27.pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n):gọt bút chì
28.pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ (n): tiền túi, tiền riêng
30.private tutor /praivət’tju:tə(r)/ (n) Gia sư riêng
31.remember /rɪˈmembə(r)/ (v): nhớ, ghi nhớ
32.rubber /ˈrʌbə(r)/ (n): cục tẩy
33.ruler /ˈruːlə(r)/ (n): thước
34.school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học
35.school supply /’sku:l sə’plaɪ/ (n) Dụng cụ học tập
36.share /ʃeə(r)/ (n, v): chia sẻ
37.smart /smɑːt/ (adj): bảnh bao, sáng sủa, thông minh
38.surround /səˈraʊnd/ (v): bao quanh
39.swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi
40.textbook /ˈtekstbʊk/ (n): sách giáo khoa
Các bài khác:
Copyright @2020 by hocfun.com