Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 3: My friends
Bạn bè của tôi
Từ vựng
1. bad-tempered/ˈbædˈtɛmpəd/ nóng tính
3. careless /ˈkeələs/ bất cẩn, cẩu thả
7. hard working /hɑːd/ /ˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ
11. serious/ˈsɪəriəs/ nghiêm túc
12. sociable/ˈsəʊʃəbl/ hòa đồng
13. strict/strɪkt/ nghiêm khắc
14. talkative/ˈtɔːkətɪv/ nói nhiều
15. confident/ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
16. observant /əbˈzɜːvənt/ tinh ý
17. pessimistic/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ bi quan
18. sincere/sɪnˈsɪə/ thành thật
19. tactful/ˈtæktfʊl/ lịch thiệp
20. gentle /ˈdʒentl/ nhẹ nhàng
21. honest /ˈɒnɪst/ trung thực
22. patient /ˈpeɪʃnt/ kiên nhẫn
24. aggressive /əˈɡresɪv/ xấu bụng
26. insolent /ˈɪnsələnt/ láo xược
30. naughty /ˈnɔːti/ nghịch ngợm
31. ambitious /æmˈbɪʃəs/ có nhiều tham vọng
32.talented /ˈtæləntɪd/ tài năng, có tài
33. boring /ˈbɔːrɪŋ/ buồn chán
36. friendly /ˈfrendli/ thân thiện
37. generous /ˈdʒenərəs/ hào phóng
Các bài khác:
Unit 2: My home - Ngôi nhà của tôi
Unit 3: My friends - Bạn bè của tôi
Copyright @2020 by hocfun.com