Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 5 : Natural wonders of the world
Những kì quan thiên nhiên thế giới
Vocabulary
1. plaster /ˈplɑːstə(r)/ (n): miếng băng dán
2. walking boots /ˈwɑː.kɪŋ buts/ (n): giày ống đi bộ
3. painkiller /ˈpeɪnkɪlə(r)/ (n): thuốc giảm đau
4. sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/ (n): kem chống nắng
5. scissor /ˈsɪzə(r)/ (n): cái kéo
6. sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n): túi ngủ
7. backpack /ˈbækpæk/ (n): ba lô
8. compass /ˈkʌmpəs/ (n) la bàn
10. mountain /ˈmaʊntən/ (n): núi
12. river /ˈrɪvə(r)/ (n): sông
13. forest /ˈfɒrɪst/ (n): rừng
14. waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ (n): thác nước
15. antarctica /ænˈtɑːktɪkə/ (n): châu Nam cực
16. boat /bəʊt/ (n): con thuyền
18. cave /keɪv/ (n): hang động
19. cuisine /kwɪˈziːn/ (n): kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
20. diverse /daɪˈvɜːs/ (adj): đa dạng
21. essential /ɪˈsenʃl/ (adj): rất cần thiết
22. island /ˈaɪlənd/ (n): hòn đảo
23. rock /rɒk/ (n): hòn đá, phiến đá
24. thrilling /ˈθrɪlɪŋ/ (adj) (gây): hồi hộp
25. torch /tɔːtʃ/ (n): đèn pin
26. travel agent’s /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ (n) công ty du lịch
27. valley /ˈvæli/ (n): thung lũng
28. windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ (n): môn thể thao lướt ván buồm
29. wonder /ˈwʌndə(r)/ (n): kỳ quan
Các bài khác:
Copyright @2020 by hocfun.com