Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 6: Our Tet holiday
Ngày Tết của chúng tôi
Vocabulary
2. firework /ˈfaɪəwɜːk/ Pháo hoa
3. lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n): tiền lì xì
4. apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ (n): hoa mai
5. peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) hoa đào
6. make a wish /meɪk ə wɪʃ/ ước một điều ước
7. cook special food /kʊk/ /ˈspɛʃəl/ /fuːd/ nấu một món ăn đặc biệt
8. go to a pagoda /gəʊ/ /tuː/ /ə/ /pəˈgəʊdə/ đi chùa
9. decorate /ˈdekəreɪt/ Trang trí, trang hoàng
10. decorate our house /ˈdɛkəreɪt/ /ˈaʊə/ /haʊs/ trang trí nhà của chúng ta
11. plant trees /plɑːnt/ /triːz/ trồng cây
12. watch fireworks /wɒʧ/ /ˈfaɪəwɜːks/ xem pháo hoa
13. hang a calendar /hæŋ/ /ə/ /ˈkælɪndə/ treo một cuốn lịch
14. give lucky money /gɪv/ /ˈlʌki/ /ˈmʌni/ cho tiền lì xì
15. do the shopping /duː/ /ðə/ /ˈʃɒpɪŋ/ mua sắm
16. visit relative /ˈvɪzɪt/ /ˈrɛlətɪv/ thăm người thân
17. buy peach blossom /baɪ/ /piːʧ/ /ˈblɒsəm/ mua hoa đào
18. clean furniture /kliːn/ /ˈfɜːnɪʧə/ lau chùi đồ đạc
19. calendar /ˈkælɪndə(r)/ (n): lịch
20. celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): kỉ niệm
21. cool down /kul daʊn/ (v): làm mát
22. dutch /dʌtʃ/ (n, adj): người /tiếng Hà Lan
23. empty out /ˈɛmpti/ /aʊt/ (v): đổ (rác)
24. family gathering /ˈfæmɪli/ /ˈgæðərɪŋ/ (n): sum họp gia đình
25. feather /ˈfeðə(r)/ (n): lông (gia cầm)
26. first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n): người xông nhà (đầu năm mới)
27. get wet /gɛt/ /wɛt/ (v): bị ướt
28. Korean /kəˈriːən/ (n, adj): người/tiếng Hàn Quốc
29. remove /rɪˈmuːv/ (v): rủ bỏ
30. rooster /ˈruːstə(r)/ (n): gà trống
32. thai /taɪ/ (n, adj): người /tiếng Thái Lan
33. wish /wɪʃ/ (n, v): lời ước
Các bài khác:
Copyright @2020 by hocfun.com