Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 6: Our Tet holiday
Ngày Tết của chúng tôi
GETTING STARTED - trang 58
Vocabulary
1. celebrate /ˈselɪbreɪt/ ăn mừng, tổ chức
2. decorate /ˈdekəreɪt/ trang trí
3. firework /ˈfaɪəwɜːk/ pháo hoa
4. gathering /ˈɡæðərɪŋ/ sum họp, tụ tập
5. peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ hoa đào
6. apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ hoa mai
7. relative /ˈrelətɪv/ họ hàng
Task 1. Listen and read
(Nghe và đọc)
Bài nghe:
Tạm dịch:
Người phỏng vấn: Chào mừng trở lại chương trình “Vòng quanh thế giới trong 30 phút”. Cảm ơn Sunanta một lần nữa đã nói cho chúng ta về những ngày lễ trong năm mới ở Thái Lan. Kế tiếp, chúng ta sẽ chào mừng sự có mặt của bạn Phong đến từ Việt Nam. Chào Phong.
Phong: Xin chào.
Người phỏng vấn: Năm mới của nước bạn được gọi là Tết phải không?
Phong: Đúng vậy.
Người phỏng vấn: Người Việt Nam mừng ngày Tết vào những thời điểm khác nhau mỗi năm phải không?
Phong: Vâng, đúng vậy. Năm nay chúng tôi sẽ tổ chức Tết vào cuối tháng 1
Người phỏng vấn: Mọi người làm gì để tổ chức ăn mừng ngày Tết?
Phong: Nhiều lắm. Đây là thời điểm bận rộn nhất trong năm.
Người phỏng vấn: Ví dụ như là?
Phong: Bạn nên trang hoàng nhà cửa cho thật đẹp vào dịp Tết vì thế bạn sẽ lau chùi và trang trí nó. Bạn cũng nên mua hoa và cây cảnh. Nhưng bạn không nên mua pháo bông nhé.
Người phỏng vấn: Bạn có đi du lịch vào dịp Tết không?
Phong: Không thường xuyên lắm. Vì Tết là khoảng thời gian sum họp gia đình.
Người phỏng vấn: À vâng... Vậy các bạn có ăn uống nhiều không?
Phong: Có, ăn nhiều thức ăn là một điều tốt nhất vào ngày Tết. Ồ, và cả tiền lì xì nữa.
Người phỏng vấn: Tuyệt! Cảm ơn Phong. Kế tiếp chúng ta sẽ chào mừng Yumiko đến từ Nhật Bản...
Task 2. Are the following statements true or false according to the conversation 1?
(Những câu sau đây đúng hay sai với nội dung bài đàm thoạỉ trong phần 1 Đánh dấu chọn (√) để chọn)
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. T | 3. F | 4. F | 5. F |
1. Phong is the first person on the show.
(Phong là người đầu tiên trong chương trình.)
2. This year, Tet is in February.
(Năm nay Tết là vào tháng 2.)
3. People have a lot of fireworks at Tet.
(Người ta có nhiều pháo hoa vào dịp Tết.)
4. Phong loves eating good food during Tet.
(Phong thích ăn thức ăn ngon vào dịp Tết.)
5. Next, the interviewer will talk to a person from Japan.
(Kế tiếp, người phỏng vấn sẽ nói chuyện với một người đến từ Nhật Bản.)
Task 3. Find the information from 1 and fill the blanks.
(Tìm thông tin từ phần 1 và điển vào khoảng trống.)
Lời giải chi tiết:
1. the end of January | 2. our house | 3. flowers; plants |
4. fireworks | 5. great food; lucky money | 6. family gatherings |
1. This year we will have Tet at the end of January.
(Năm nay chúng tôi sẽ đón Tết vào cuối tháng 1.)
2. We decorate our house.
(Chúng tôi trang trí nhà cửa của chúng tôi.)
3. We buy flowers and plants.
(Chúng tôi mua hoa và cây cảnh.)
4. We shouldn’t burn fireworks.
(Chúng ta không nên đốt pháo bông.)
5. We eat great food and get lucky money during Tet.
(Chúng tôi ăn thức ăn ngon và nhận tiền lì xì.)
6. Tet is a time for family gatherings.
(Tết là thời điểm sum họp gia đình.)
Task 4. Write the words/phrases in the box under the appropriate pictures.
(Viết những từ/cụm từ trong khung sau sao cho phù hợp với tranh.)
Lời giải chi tiết:
1- b | 2 - a | 3 - c | 4 - e |
5- h | 6 - g | 7 - f | 8 - d |
1 - b. peach blossom and apricot blossom (hoa đào và hoa mai)
2 - a. lucky money (tiền lì xì)
3 - c. banh chung and banh tet (bánh chưng và bánh tét)
4 - e. swimming pool (hồ bơi)
5 - h. school ground (sân trường)
6 - g. books (sách)
7 - f. house decorate (trang trí nhà cửa)
8 - d. family gatherings (sum họp gia đình)
Task 5. Look at the pictures again. Which pictures do you think are related to Tet?
(Nhìn vào những bức tranh một lần nữa, bức nào em thấy liên quan đến ngày Tết?)
Lời giải chi tiết:
1 - b. peach blossom and apricot blossom (hoa đào và hoa mai)
2 - a. lucky money (tiền lì xì)
3 - c. banh chung and banh tet (bánh chưng và bánh tét)
7 - f. house decorate (trang trí nhà cửa)
8 - d. family gatherings (sum họp gia đình)
Task 6. Game (Trò chơi)
Write down three things or activities you like best about Tet.
Compare your list with the members of your group. Report the results to the class. The group that has the most items wins.
(Viết 3 điều hoặc 3 hoạt động mà em thích nhất về Tết.
So sánh danh sách của em với các thành viên khác trong nhóm. Báo cáo kết quả cho cả lớp. Nhóm nào ghi được nhiều nhất sẽ thắng.)
Lời giải chi tiết:
+ family gathering
+ decorating houses
+ buying peach blossoms and kumquat trees
+ getting lucky money
+ visiting temples
+ praying at the temples
+ visiting relatives
+ watching fireworks display
+ eating culture cuisine
Các bài khác:
Copyright @2020 by hocfun.com