- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 1: My Hobbies
Sở thích của tôi
A closer look 1 - trang 8
Vocabulary
1. a piece of cake / əpi:s əv keɪk /
(idiom) : dễ ợt
2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/
: cắm hoa
3. bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ /
(n) : quan sát chim chóc
4. board game /bɔːd ɡeɪm /
(n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve /kɑːv/
(v): chạm, khắc
6. carved /kɑːvd/
(adj) : được chạm, khắc
7. collage /ˈkɒlɑːʒ/
(n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell /ˈeɡʃel/
(n) : vỏ trứng
9. fragile /ˈfrædʒaɪl/
(adj) : dễ vỡ
10. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/
(n) : làm vườn
11. horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/
(n) : cưỡi ngựa
12. ice-skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/
(n) : trượt băng
13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /
: làm mô hình
14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /
: nặn đồ gốm
15. melody /ˈmelədi/
: giai điệu
16. monopoly /məˈnɒpəli/
(n) : cờ tỉ phú
17. mountain climbing / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /
(n) : leo núi
18. share /ʃeə(r)/
(v): chia sẻ
19. skating /ˈskeɪtɪŋ/
(n) : trượt pa tanh
20. strange /streɪndʒ/
(adj) : lạ
21. surfing /ˈsɜːfɪŋ/
(n) : lướt sóng
22. unique /juˈniːk/
(adj): độc đáo
23. unusual /ʌnˈjuːʒuəl/
(adj): khác thường
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 7 mới.
Unit 1: My Hobbies - Sở thích của tôiCopyright @2020 by hocfun.com