HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 6: The First University in Viet Nam

Trường Đại học đầu tiên ở Việt Nam

Vocabulary 

1. build /bɪld/    (v) : xây dựng

2. consider /kənˈsɪdə(r)/    (v) : coi như

3. consist of / kən'sist əv /    (v) : bao hàm/gồm

4. construct /kənˈstrʌkt/    (v) : xây dựng

5. doctor’s stone tablet / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət /    (n): bia tiến sĩ

6. erect /ɪˈrekt/    (v) : xây dựng lên, dựng lên

7. found /faʊnd/    (v): thành lập

8. grow /ɡrəʊ/    (v) : trồng, mọc

9. Imperial Academy / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi /    (n) : Quốc Tử Giám

10. Khue Van Pavilion / 'pəvɪljən /    (n) : Khuê Văn Các

11. locate /ləʊˈkeɪt/    (v) : đóng, đặt, để ở một vị trí

12. pagoda /pəˈɡəʊdə/    (n) : chùa

13. recognize /ˈrekəɡnaɪz/    (v) : chấp nhận, thừa nhận

14. regard /rɪˈɡɑːd/    (v) : đánh giá

15. relic /ˈrelɪk/    (n) : di tích

16. site /saɪt/    (n) : địa điểm

17. statue /ˈstætʃuː/    (n) : tượng

18. surround /səˈraʊnd/    (v): bao quanh, vây quanh

19. take care of / teɪ keər əv /    (v) : trông nom, chăm sóc

20. Temple of Literature / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə /    (n) : Văn Miếu

21. World Heritage / wɜːld 'herɪtɪdʒ /      (n) : Di sản thế giới

Tham khảo: loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com