Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 5: Vietnamese Food and Drink
Thức ăn và thức uống Việt Nam
Vocabulary
1. beat /biːt/ (v) : khuấy trộn, đánh trộn
3. bitter /ˈbɪtə(r)/ (adj) : đắng
4. broth /brɒθ/ (n) : nước dùng
5. delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj) : ngon, thơm ngon
7. flour /ˈflaʊə(r)/ (n) : bột
8. fold /fəʊld/ (n) : gấp, gập
9. fragrant /ˈfreɪɡrənt/ (adj) : thơm, thơm phức
10. green tea / ,ɡri:n 'ti: / (n) : chè xanh
12. noodle /ˈnuːdlz/ (n) : mì, mì sợi
13. omelette /ˈɒmlət/ (n) : trứng tráng
14. pancake /ˈpænkeɪk/ (n) : bánh kếp
15. pepper /ˈpepə(r)/ (n) : hạt tiêu
17. pour /pɔː(r)/ (v) : rót, đổ
18. recipe /ˈresəpi/ (n) : công thức làm món ăn
20. salty /ˈsɔːlti/ (adj) : mặn, có nhiều muối
21. sandwich /ˈsænwɪtʃ/ (n) : bánh xăng-đúych
22. sauce /sɔːs/ (n) : nước xốt
23. sausage /ˈsɒsɪdʒ/ (n) : xúc xích
24. serve /sɜːv/ (v) : gắp ra để ăn
25. shrimp /ʃrɪmp/ (n) : con tôm
26. slice /slaɪs/ (n) : miếng mỏng, lát mỏng
27. soup /suːp/ (n) : súp, canh, cháo
28. sour /ˈsaʊə(r)/ (adj) : chua
29. spicy /ˈspaɪsi/ (adj) : cay, nồng
30. spring rolls / sprɪŋ rəʊlz / (n) : nem rán
31. sweet /swiːt/ (adj) : ngọt
32. sweet soup / swi:t su:p / (n) : chè
33. tasty /ˈteɪsti/ (adj) : đầy hương vị, ngon
34. tofu /ˈtəʊfuː/ (n): đậu phụ
35. tuna /ˈtjuːnə/ (n) : cá ngừ
36. turmeric /ˈtɜːmərɪk/ (n) : củ nghệ
37. warm /wɔːm/ (v) : hâm nóng
Tham khảo: loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 7 mới.
Unit 4: Music and Arts - Âm nhạc và nghệ thuật
Unit 5: Vietnamese Food and Drink - Thức ăn và thức uống Việt Nam
Unit 6: The First University in Viet Nam - Trường Đại học đầu tiên ở Việt Nam
Copyright @2020 by hocfun.com