HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 7: Traffic

Giao thông

Vocabulary 

- accident (n)   tai nạn

- bike (n)         xe đạp

- boat (n) /bəʊt/: con thuyền

- breakdown (n)  hỏng xe, chết máy

- bus (n) xe buýt

- car (n)  xe hơi

- coach (n) xe khách

- corner (n) góc phố 

- crossroad (n) ngã tư

- cycle (v) /saɪkl/: đạp xe

- driver (n)       tài xế

- fly (v) /flaɪ/: lái máy bay, đi trên máy bay

- fork (n)          ngã ba

- helicopter (n) /'helɪkɒptər/: máy bay trực thăng

- illegal (adj) /ɪ'li:gl/: bất hợp pháp

- main road (n) đường lớn

- motorbike (n) xe máy

- one-way street (n) đường một chiều

- park (v) /pɑ:k/: đỗ xe

- passenger (n) hành khách

- pavement (n) /'peɪvmənt/: vỉa hè (cho người đi bộ)

- pedestrian (n)  người đi bộ

- pedestrian crossing (n)         vạch sang đường

- plane (n) /pleɪn/: máy bay

- police (n)      cảnh sát

- prohibitive (adj) /prə'hɪbɪtɪv/: cấm (không được làm)

- railway station (n) /'reɪlwei ,steɪ∫n/: nhà ga xe lửa

- reverse (n) /rɪˈvɜːs/: quay đầu xe

- ring road (n)  đường vành đai

- road (n) đường

- road sign /rəʊd saɪn/ (n): biển báo giao thông

- roadside (n)   lề đường

- roof (n) /ru:f/: nóc xe, mái nhà

- safety (n) /'seɪftɪ/: sự an toàn

- seatbelt (n) /'si:t'belt/: dây an toàn

- ship (n) /ʃɪp/: tàu thủy

- signpost (n)   biển báo

- speed limit (n) giới hạn tổc độ

- speeding fine (n)  phạt tốc độ

- to crash (v) đàm, tai nạn (xe)

- to have an accident (v) bị tai nạn

- to slow down (v) chậm lại

- to speed up (v) Tăng tốc

- traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/: sự kẹt xe

- traffic light (n)  đèn giao thông

- traffic rule (n) /'træfIk ru:l/: luật giao thông

- train (n) /treɪn/: tàu hỏa

- triangle (n) /'traɪæŋɡl/: hình tam giác

- tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/: xe đạp ba bánh

- turning (n) chỗ rẽ

- vehicle (n) /'viɪkəl/: xe cộ, phương tiện giao thông  

Tham khảo: loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com