HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 8: Films

Điện ảnh

Vocabulary 

- action film (n) phim hành động

- adventure film (n)      phim phiêu lưu

- animated film (n)       phim hoạt hình

- animation (n) /'ænɪˈmeɪʃən/: phim hoạt hoạ

- cameraman (n)          người quay phim

- cartoon (n)    phim hoạt hình

- comedy (n)    hài kịch

- critic (n) /'krɪtɪk/: nhà phê bình

- direct (v) /dɪˈrekt/: làm đạo diễn (phim, kịch...)

- director (n)    đạo diễn

- disappointed (adj)      bị thất vọng

- disappointing (adj)     đáng thất vọng

- disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: thảm hoạ, tai hoạ

- documentary (n) /,dɒkjə'mentri/: phim tài liệu

- drama (n)      kịch

- editor (n)       người biên tập

- entertaining (adj) /,entə'teɪnɪŋ/: thú vị, làm vui lòng vừa ý

- excellent (adj)           tuyệt vời

- exited (adj)    hào hứng

- gripping (adj) /'ɡrɪpɪŋ/: hấp dẫn, thú vị

- hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/: vui nhộn, hài hước

- horror film (n) /'hɒrə fɪlm /: phim kinh dị

- interesting (adj)         thú vị

- movie star (n) ngôi sao điện ảnh

- musical film (n)          phim ca nhạc

- must-see (n) /'mʌst si:/: bộ phim hấp dẫn cần xem

- perfect (adj)  hoàn hảo

- poster (n) /'pəʊstə/: áp phích quảng cáo

- producer (n)  nhà sản xuất

- recommend (v) /,rekə'mend /: giới thiệu, tiến cử

- romance film (n)        phim tình cảm

- romantic comedy (n)  phim hài kịch tình cảm

- scary (adj) /:skeəri/: làm sợ hãi, rùng rợn

- scene (n)       cảnh phim

- science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/: phim khoa học viễn tưởng

- sci-fi film (n)  phim khoa học viễn tưởng

- star (v) /stɑː/: đóng vai chính

- surprised (adj) bị ngạc nhiên

- surprising (adj) gây kinh ngạc

- survey (n) /'sɜːveɪ/: cuộc khảo sát

- thriller (n) /'θrɪlə /: phim kinh dị, giật gân

- trailer (n)       đoạn giới thiệu phim

- violent (adj) /'vaɪələnt/: có nhiều cảnh bạo lực

- war film (n)    phim đề tài chiến tranh

-. review (n) /rɪˈvju:/: bài phê bình 

Tham khảo: loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com