Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 9: Festivals Around The World
Những lễ hội trên thế giới
Vocabulary
- April Fools’ Day (n) Ngày Nói dối
- attend (v) tham dự
- camp (n,v) /Kæmp/: trại,cắm trại
- celebrate (v) /'selɪbreɪt/: tổ chức lễ
- cranberry (n) /'kranb(ə)ri/: quả nam việt quất
- Easter (n) Lễ Phục sinh
- fascinating (adj) /'fæsɪneɪtɪŋ/: thú vị, hấp dẫn
- Father's Day (n) Ngày của Cha
- feast (n) /fi:st/: bữa tiệc
- festival (n) /'festɪvl/: lễ hội
- flower festival (n) lễ hội hoa
- food festival (n) lễ hội ẩm thực
- gravy (n) /'ɡreɪvi/: nước xốt
- International Women’s Day (n): Quốc tế Phụ nữ
- lake place (v) diễn ra
- May Day (n) Ngày Quốc tế Lao động
- Mother’s Day (n) Ngày của Mẹ
- music festival (n) lễ hội âm nhạc
- New Year’s Day (n) Ngày Năm mới
- parade (v) diễu hành
- participate in (v) tham gia
- Passover (n) Lễ Quá hải
- perform (v) trình diễn
- religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/: thuộc về tôn giáo
- religious festival (n) lễ hội tôn giáo
- seasonal (adj) /'si:zənl/: thuộc về mùa
- seasonal festival (n) lễ hội theo mùa
- steep (adj) /sti:p/: dốc
- stuffing (n) /'stʌfɪŋ/: nhân nhồi (vào gà)
- thanksgiving (n) /'θæŋksgɪvɪŋ/: lễ tạ ơn
- turkey (n) /'tə:ki/: gà tây
- Valentine’s Day (n) : Ngày lễ Tình nhân
Tham khảo: loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 7 mới.
Unit 9: Festivals Around The World - Những lễ hội trên thế giới
Copyright @2020 by hocfun.com