Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 10: Communication
Giao Tiếp
Vocabulary
- a lack of (n) Sự thiếu ...
- audience (n) Khán giả
- battery (n) Pin
- body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
- brain (n) Bộ não
- channel (n) Kênh
- chat room (n) /tʃæt ruːm/: phòng chat (trên mạng)
- colleague (n) Đồng nghiệp
- communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
- communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp
- communication channel (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp
- Corridor (n) Hành lang
- cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá
- cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng
- decade (n) Thập kỉ
- delay (v, n) Trì hoãn
- digital world (n) Thế giới số
- disappear (v) Biến mất
- explain (v) Giải thích
- express (adj) Nhanh, tốc độ cao
- face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện (trái nghĩa với trên mạng)
- for ages (phr) Đã lâu
- function (n) Chức năng
- glance at (v) Nhìn thoáng qua, liếc qua
- graphic (adj) Đồ họa
- holography (n) Phép chụp ảnh giao thoa laze
- immediately (adv) Ngay lập tức
- instantly (adv) Ngay lập tức
- interact (v) /ˌɪntərˈækt/: tương tác
- keep in touch (v) Giữ liên lạc
- landline phone (n) /ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn
- language barrier (n) Rào cản ngôn ngữ
- language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ
- meaningful (adj) Đầy ý nghĩa
- mention (v) Nhắc đến
- message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng
- multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện
- netiquette (n) /ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
- Network signal (n) Tín hiệu mạng
- non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó
- outside (adv) Bên ngoài
- oversleep (v) Ngủ quên
- Popular (adj) Phổ biến
- react to (v) Phản ứng với
- real time (n) Thời gian thực
- respect (v) Tôn trọng
- separation (n) Sự chia cách
- shorthand (n) Tốc kí
- shrug (v) Nhún
- smart phone (n) /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh
- snail mail (n) /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
- social media (n) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội
- telepathy (n) /təˈlepəθi/: thần giao cách cảm
- text (n, v) /tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản
- touchcreen (n) Màn hình cảm ứng
- transmission (n) Sự truyền, phát
- verbal language (n) /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói
- video conference (n, v) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
- visible (adj) Có thể nhìn thấy được
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 8 mới.
Review 3 trang 36 Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 10: Communication - Giao TiếpCopyright @2020 by hocfun.com