Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 4: Caring For Those In Need
Chăm sóc cho những người cần giúp đỡ
Vocabulary
1. access /ˈækses/ (v): tiếp cận, sử dụng
1+ accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thể tiếp cận, sử dụng
2. barrier /ˈbæriə(r)/ (n): rào cản, chướng ngại vật
3. blind /blaɪnd/ (adj): mù, không nhìn thấy được
4. campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch
5. care /keə(r)/ (n, v): (sự) chăm sóc, chăm nom
6. charity /ˈtʃærəti/ (n): hội từ thiện
7. cognitive /ˈkɒɡnətɪv/ (a): liên quan đến nhận thức
8. coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ (n): sự hợp tác
9. deaf /def/ (a): điếc, không nghe được
10. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ (n): sự ốm yếu, tàn tật
11. disable /dɪsˈeɪbl/ (n,a): không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật
12. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): sự phân biệt đối xử
13. disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/ (a): thiếu tôn trọng
14. donate /dəʊˈneɪt/ (v): quyên góp, tặng
15. dumb /dʌm/ (a): câm, không nói được
16. fracture /ˈfræktʃə(r)/ (n): (chỗ) gãy (xương)
17. healthcare /ˈhelθ keə(r)/ (a): với mục đích chăm sóc sức khỏe
18. hearing /ˈhɪərɪŋ/ (n): thính giác, nghe
19. impaired /ɪmˈpeəd/ (a): bị làm hỏng, bị làm suy yếu
+ impairment /ɪmˈpeəmənt/ (n): sự suy yếu, hư hại, hư hỏng
20. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (a): độc lập, không phụ thuộc
21. integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): hòa nhập, hội nhập
22. involve /ɪnˈvɒlv/ (v): để tâm trí vào việc gì
23. mobility /məʊˈbɪləti/ (n): tính lưu động, di động
24. physical /ˈfɪzɪkl/ (a): thuộc về cơ thể, thể chất
25. solution /səˈluːʃn/ (n): giải pháp, cách giải quyết
26. suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): trải qua hoặc chịu đựng ( cái gì khó chịu)
27. support /səˈpɔːt/ (n, v): (sự) ủng hộ, khuyến khích
29. talent /ˈtælənt/ (n):tài năng, người có tài
30. treat /triːt/ (v): đối xử, đối đãi, điều trị
31. unite /juˈnaɪt/ (v): thống nhất, đoàn kết
32. visual /ˈvɪʒuəl/ (a): (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác
33. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n):người tình nguyện
35. wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ (n):xe lăn
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 11 mới.
Unit 4: Caring For Those In Need - Chăm sóc cho những người cần giúp đỡ
Copyright @2020 by hocfun.com