Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 1: Leisure activities
Hoạt động giải trí
Vocabulary
1. adore /əˈdɔː(r)/ (v) : yêu thích, mê thích
2. addicted /əˈdɪktɪd/ (adj) : nghiện (thích) cái gì
3. beach game /biːtʃ ɡeɪm/ (n) : trò thể thao trên bãi biển
4. bracelet /ˈbreɪslət/ (n) : vòng đeo tay
5. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) : giao tiếp
6. community centre /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ (n) : trung tâm văn hoá cộng đồng
7. craft /krɑːft/ (n) : đồ thủ công
8. craft kit /krɑːft kɪt/ (n) : bộ dụng cụ làm thủ công
9. cultural event /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ (n) : sự kiện văn hoá
10. detest /dɪˈtest/ (v) : ghét
11. DIY /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (n) : đồ tự làm, tự sửa
12. don’t mind /dəʊnt maɪnd/ (v) : không ngại, không ghét lắm
13. hang out /hæŋ aʊt/ (v) : đi chơi với bạn bè
14. hooked /hʊkt/ (adj) : yêu thích cái gì
15. It’s right up my street/ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ (idiom) : Đúng vị của tớ!
16. join /dʒɔɪn/ (v) : tham gia
17. leisure /ˈleʒə(r)/ (n) : sự thư giãn nghỉ ngơi
18. leisure activity /ˈleʒə ækˈtɪvəti/ (n) : hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
19. leisure time /ˈleʒə taɪm/ (n) : thời gian thư giãn nghỉ ngơi
20. netlingo /netˈlɪŋɡəʊ/ (n): ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
21. people watching /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ (n) : ngắm người qua lại
22. relax /rɪˈlæks/ (v) : thư giãn
23. satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ (adj) : hài lòng
24. socialise /ˈsəʊʃəlaɪz/ (v) : giao tiếp để tạo mối quan hệ
25. weird /wɪəd/ (adj) : kì cục
26. window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ (n) : đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
27. virtual /ˈvɜːtʃuəl/ (adj) : ảo (chỉ có ở trên mạng)
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 8 mới.
Unit 1: Leisure Activities - Hoạt động giải trí
Copyright @2020 by hocfun.com