HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 5: Vietnamese Food and Drink

Thức ăn và thức uống Việt Nam

A Closer Look 1 - trang 50

Vocabulary 

1. beat /biːt/    đánh

2. heat /hiːt/    làm nóng

3. pour /pɔː(r)/    đổ

4. fold /fəʊld/    gấp

5. serve /sɜːv/    ăn, phục vụ

6. beef /biːf/    thịt bò

7. noodles /ˈnuːdlz/    mì sợi

8. spring rolls / sprɪŋ rəʊlz /    chả giò

9. omelette /ˈɒmlət/    trứng ốp la

10. salt /sɔːlt/    muối, mặn

11. oil /ɔɪl/    dầu

12. flour /ˈflaʊə(r)/    bột mì

13. turmeric /ˈtɜːmərɪk/    nghệ

14. pepper /ˈpepə(r)/    hạt tiêu

15. sauce /sɔːs/    nước xốt

Task 1. Look at the pictures and complete the instructions with the verbs in the box.

(Xem những bức hình và hoàn thành những hướng dẫn với những động từ trong khung.)

Lời giải chi tiết:

1. beat2. heat3. pour
4. fold5. serve 

1. Beat the eggs together with salt and pepper.

(Đánh trứng đều với muối và tiêu.)

2. Heat the frying pan over a high heat and add cooking oil.

(Làm nóng chảo chiên với nhiệt độ cao và cho dầu ăn vào.)

3. Pour the egg mixture into the pan.

(Đổ hỗn hợp trứng vào chảo.)

4. Fold the omelette in half.

(Gấp trứng ốp la lại một nửa.)

5. Serve with some vegetables.

(Ăn kèm với rau.)

Task 2. Put the words in the correct order to make sentences. Then reorder the sentences to give the instructions on how to make a pancake

(Đặt những từ vào thứ tự thích hợp để làm thành câu. Sau đó sắp xếp lại thứ tự các từ trong câu để đưa ra lời hướng dẫn vể cách làm bánh kếp.)

Lời giải chi tiết:

1. together/Beat the eggs/with sugar, flour and milk

=> Beat the eggs together with sugar, flour, and milk.

(Đánh đều trứng với đường, bột mì và sữa.)

2. at a time/into the pan/Pour 1/4 cup of the mixture

=> Pour 1/4 cup of the mixture into the pan at a time.

(Đổ một ¼ cốc hỗn hợp vào chảo cùng một lúc.)

3. over a medium heat/Heat the oil/in a frying pan

=> Heat the oil over a medium heat in a frying pan.

(Làm nóng dầu với lửa vừa trong chảo chiên.)

4. until/ golden/Cook

=> Cook until golden.

(Nấu đến khi bánh thành màu vàng.)

5. with some vegetables/Serve/the pancake

=> Serve the pancake with some vegetables.

(Ăn bánh kẹp với ít rau)

Reordering: 1 - 3 - 2 - 4 - 5

(Sắp xếp thứ tự hướng dẫn: 1 - 3 - 2 - 4 - 5)

Task 3. Put the following nouns in the correct columns. Some may fit in both categories.

(Đặt những danh từ sau vào đúng cột. Vài danh từ phù hợp cả hai mục sau.)

Lời giải chi tiết:

Dishes Ingredients 
pancake , beef noodle soup , spring rolls , noodles , pork , omelette , sandwich salt , cooking oil , flour , pork , turmeric , pepper , noodles 

 Tạm dịch:

Món ănThành phần
bánh kếp, phở bò, chả giò, mì, bún, phở, thịt heo, trứng ốp la, bánh sandwichmuối, dầu ăn, bột mì, thịt heo, nghệ, tiêu, mì, bún, phở 

Task 4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɒ/ and / ɔ:/

(Nghe và lặp lại các từ )

Bài nghe:

Lời giải chi tiết:

/ɒ//ɔ:/
soft, hot, bottle, pot, rodpork, salt, fork, sport, sauce

Task 5. Listen to the sentences and circle the words you hear.(Nghe các câu và khoanh tròn các từ nghe được)

Bài nghe:

Lời giải chi tiết:

1. cod2. port3. sports
4. fox5. short 

1. Can you see the cod/cord over there?

(Bạn có thể thấy cá tuyết ở đó không?)

2. It is a very small pot/port.

(Nó là một cảng rất nhỏ.)

3. Tommy doesn’t like these spots/sports.

(Tommy không thích những môn thể thao này.)

4. Where can I find the fox/forks?

(Tôi có thể tìm thấy cáo ở đâu?)

5. His uncle was shot/short when he was young.

 (Bác của anh ta thấp (lùn) khi ông ấy còn trẻ.)

Tham khảo: loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com